Bạn chỉ có thể làm Illusion – Nhiệm vụ hàng ngày sau khi hoàn thành các nhiệm vụ chính và phụ. Các nhiệm vụ này giúp bạn thu thập thêm các vật phẩm như Cor Core và Unknown Part để đổi các trang bị thuộc phiên bản 17.1.
Đã làm |
x1 | |
x5 | |
BASE | 300,000 EXP |
JOB | 300,000 EXP |
Bước 1
Tại khu Rudus, đến đống phế liệu gần chỗ sp_rudus 124/195
và chọn Dig.
Bước 2
Nói chuyện với Morning đứng gần đó, tại sp_rudus 130/200
, chọn “Feed Morning.“. Cậu bé sẽ nói thứ muốn ăn, sau đó chọn “Bring them.” để nhận nhiệm vụ.
Bước 3
Bạn nhận được ngẫu nhiên 1 trong các nhiệm vụ thu thập vật phẩm:
Bước 4
Sau khi thu thập đủ, quay về trả nhiệm vụ cho Morning. Bạn nhận được phần thưởng gồm x1 Cor Core và x5 Unknown Part cùng 300,000 BASE EXP và 300,000 JOB EXP.
Đã làm |
x1 | |
x5 | |
BASE | 200,000 EXP |
JOB | 200,000 EXP |
Bước 1
Nói chuyện với Yuslan đứng ở vị trí sp_cor 155/94
và chấp nhận yêu cầu của anh ta.
Bước 2
Săn các quái vật sau:
Bước 3
Sau khi hoàn thành, quay về trả nhiệm vụ cho Yuslan. Bạn nhận được phần thưởng gồm x1 Cor Core và x5 Unknown Part cùng 200,000 BASE EXP và 200,000 JOB EXP.
Đã làm |
x1 | |
x5 | |
BASE | 300,000 EXP |
JOB | 300,000 EXP |
Bước 1
Nói chuyện với Aas đứng tại sp_cor 135/147
và chấp nhận yêu cầu.
Bước 2
Săn 20 quái vật Dolor và thu thập x10 Identification Bracelet (rơi ra từ Dolor luôn).
Bước 3
Sau khi hoàn thành, quay về trả nhiệm vụ cho Aas. Bạn nhận được phần thưởng gồm x1 Cor Core và x5 Unknown Part cùng 300,000 BASE EXP và 300,000 JOB EXP.
Đã làm |
x1 | |
x5 | |
BASE | 18,000 EXP |
JOB | 18,000 EXP |
Bước 1
Nói chuyện với Farm Worker đứng tại sp_cor 246/97
và nhận nhiệm vụ chăm sóc cây.
Bước 2
Hãy xử lý vấn đề của các loại cây mà bạn vừa nhận: Nho, Bí đỏ hoặc Đậu cô-ve. Vị trí được đánh dấu trên minimap.
Bước 3
Sau khi hoàn thành, quay về trả nhiệm vụ cho Farm Worker. Bạn nhận được phần thưởng gồm x1 Cor Core và x5 Unknown Part cùng 18,000 BASE EXP và 18,000 JOB EXP.
{{ modalMob.level }}
{{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
{{ modalMob.speed }}
{{ modalMob.atk1 }}
{{ modalMob.atk2 }}
{{ modalMob.def }}
{{ modalMob.mdef }}
{{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
{{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
{{ modalMob.size }}
{{ modalMob.race }}
{{ modalMob.element }}
{{ modalMob.mStr }}
STR
{{ modalMob.mAgi }}
AGI
{{ modalMob.mVit }}
VIT
{{ modalMob.mInt }}
INT
{{ modalMob.mDex }}
DEX
{{ modalMob.mLuk }}
LUK
ID | Tên vật phẩm | Tỉ lệ rơi |
---|---|---|
{{ item.id }} | {{ item.identifiedDisplayName }} | {{ (item.chance/100) + '%' }} |
{{ item.id }} |
|
{{ (item.chance/100) + '%' }} |