Hệ thống & Tính năng

Reset chỉ số và kỹ năng – Job 1 (Miễn phí)

Những nhân vật ở nghề 1 và Base Level dưới 41 có thể reset điểm chỉ số và kỹ năng miễn phí. Gặp NPC Hypnotist ở 2 thành phồ...

Chế độ PVP

Đánh nhau giữa người chơi và người chơi trong những khu vực quy định. Có 2 chế độ cơ bản để bạn tham gia. Nếu đánh nhau với quái...

Vật phẩm Cash Shop

VIP là gì? Dịch vụ Zonda là gì? Hộp Kachua? Nếu bạn đang thắc mắc mua đồ cash shop ở đâu, công dụng của chúng và vật phẩm nào...

Kafra Shop – Tập gym, Tinh luyện, Kiểu tóc, Đục lỗ

Kafra Shop là một khu vực đặc biệt để bạn có thể sử dụng các dịch vụ như: Tập gym, nâng cao độ mang vác Tinh luyện các trang...

Hướng dẫn giao diện Ragnarok Online

Giới thiệu chung về giao diện của Ragnarok Online, dành cho người mới lần đầu chơi Ragnarok Online. Ragnarok Online là một thế giới to lớn đầy những thứ...

Tinh luyện trang bị – Refinement

Trang bị tinh luyện cao luôn là mục tiêu của mọi game thủ trong Ragnarok Online, nhưng đi kèm với đó là nguy cơ thất bại và làm hỏng...

Homunculus S

Homunculus trưởng thành có thể được tiến hóa lên Homunculus S, một biến đổi dị biệt. Nhà sinh vật học cần mang sinh vật của mình làm một nhiệm...

Hệ thống Homunculus

Homunculus là trợ thủ đặc biệt cho nhánh nghề Alchemist. Mặc dù có vẻ ngoài hơi dị một chút nhưng Homunculus có khả năng tác chiến cùng bạn rất...

Hệ thống thú cưng – Pet System

Ở thế giới Ragnarok ngoài việc khám phá thế giới bạn còn có thể thuần hóa quái vật trở thành thú cưng. Mỗi thú cưng đều có đặc tính...

Danh hiệu – Title

Khi đạt được một số Thành tựu (Achievement) hoặc hoàn thành các nhiệm vụ nhất định, bạn sẽ lấy được Danh hiệu (Title) – một tên gọi khác đứng...

Thông tin quái vật
Cấp độ: {{ modalMob.level }}
HP: {{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
Tốc độ đi: {{ modalMob.speed }}
  • ATK: {{ modalMob.atk1 }}
    MATK: {{ modalMob.atk2 }}
  • DEF: {{ modalMob.def }}
    MDEF: {{ modalMob.mdef }}
  • Base EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
    Job EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
  • Kích cỡ (Size): {{ modalMob.size }}
  • Chủng loài (Race): {{ modalMob.race }}
  • Thuộc tính (Element): {{ modalMob.element }}
  • {{ modalMob.mStr }} STR
    {{ modalMob.mAgi }} AGI
    {{ modalMob.mVit }} VIT
    {{ modalMob.mInt }} INT
    {{ modalMob.mDex }} DEX
    {{ modalMob.mLuk }} LUK
Danh sách rơi đồ
Quái vật này không rơi đồ.