Homunculus trưởng thành có thể được tiến hóa lên Homunculus S, một biến đổi dị biệt. Nhà sinh vật học cần mang sinh vật của mình làm một nhiệm vụ đặc biệt, sau đó bạn sẽ có một bạn đồng hành mới.
Nếu bạn vẫn chưa biết cách tạo một chú Homuncuslus thì có lẽ bạn nên đọc bài Hệ thống Homunculus trước.
Có 5 loại Homunculus S, mỗi loại đều có khả năng hỗ trợ và tấn công riêng biệt.
Homunculus S |
Kỹ năng |
Đặc điểm |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Homunculus S có một số đặc điểm:
Để làm được nhiệm vụ này, bạn cần nuôi một con Homunculus lên trưởng thành (cấp độ 99) và có độ thân mật Trung thành. Nếu bạn chưa biết Homunculus là con gì thì hãy xem bài viết Hệ thống Homunculus.
Bước 1:
Mang Homunculus của bạn đến Geneticist Lab ở thành phố Lighthalzen gặp Viorel đứng tại job3_gen01 12/44
, chọn “Go to Viorel’s home” để qua nhà anh ta.
Bước 2:
Đi lên một chút và nói chuyện với Viorel, anh ta thuyết phục bạn hãy đem Homunculus đi tiến hóa. Chọn “Explore the Homunculus Mutation System.“. Sau đó bạn được warp đến nhà của Jeyna.
Bước 3:
Đi sang bên phải và nói chuyện với Jeyna.
Bước 4:
Đọc thông tin về các loài Homunculus S ở bảng Magic Board phía sau Jeyna.
Bước 5:
Nói chuyện lại với Jeyna để chuẩn bị quá trình tiến hóa. Khi đồng ý, Homunculus của bạn sẽ tạm thời biến thành Strange Embryo .
Nói chuyện lại với Jeyna thêm lần nữa để được dịch chuyển quay về nhà của Viorel.
Bước 6:
Nói chuyện với Viorel, bạn có 2 lựa chọn ở bước cuối cùng:
Vậy là bạn đã tiến hóa thành công Homunculus S, nói chuyện lại với Viorel để được dịch chuyển ra lại phòng Geneticist Lab.
{{ modalMob.level }}
{{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
{{ modalMob.speed }}
{{ modalMob.atk1 }}
{{ modalMob.atk2 }}
{{ modalMob.def }}
{{ modalMob.mdef }}
{{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
{{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
{{ modalMob.size }}
{{ modalMob.race }}
{{ modalMob.element }}
{{ modalMob.mStr }}
STR
{{ modalMob.mAgi }}
AGI
{{ modalMob.mVit }}
VIT
{{ modalMob.mInt }}
INT
{{ modalMob.mDex }}
DEX
{{ modalMob.mLuk }}
LUK
ID | Tên vật phẩm | Tỉ lệ rơi |
---|---|---|
{{ item.id }} | {{ item.identifiedDisplayName }} | {{ (item.chance/100) + '%' }} |
{{ item.id }} |
|
{{ (item.chance/100) + '%' }} |