Instance – Phó bản

Infinite Space Instance & Trang bị Infinity Space

Infinite Space Instance nằm ở khu vực đảo Beacon. Bạn có 50 tầng quái vật để tiêu diệt và trùm sẽ xuất hiện mỗi 10 tầng. Thu thập Shattered...

Old Glast Heim Instance

Lâu đài Glast Heim cũ kỹ là nơi ẩn chứa nhiều câu chuyện và kho báu bí mật. Và lần này là một cuộc tấn công của Himelmez, một...

Instance: Werner Laboratory Central Room

Phòng thí nghiệm Werner được đặt bên trong khu căn cứ Heart Hunter, đây là khu bí mật và chẳng có ai khác ngoài Eisen Werner cùng các thí...

Instance: Heart Hunter War Base

Sau khi hợp tác với các tay súng Rebellion, bạn và đồng đội đã chiếm được khu căn cứ Heart Hunter và Julian đã bắt giữ được cô trùm...

Bakonawa Lake Instance

Bạn có thể đi Bakonawa Lake Instance khi bạn đã hoàn thành nhiệm vụ chính tại Port Malaya. Đây là 1 Instance phù hợp cho các bạn ở cấp...

Sara’s Memory Instance (Ký ức của Sara)

Sara’s Memory là một trong những Instance đã được giới thiệu ở bản cập nhật Heroes’ Trails.  Cốt truyện của Instance nói về nguồn gốc của nhân vật Sara...

Airship Assault Instance (Tấn công tàu bay)

Airship Assault là một trong những Instance đã được giới thiệu ở bản cập nhật Heroes’ Trails. Đây là Instance thích hợp cho các bạn từ cấp độ 125...

Central Laboratory Instance (Phòng thí nghiệm trung ương)

Central Laboratory Instance là một phần của phiên bản 15.2 The Memory Record. Central Laboratory Instance sẽ mang bạn quay về quá khứ để quan sát một cuộc thí...

Geffen Magic Tournament

Geffen Magic Tournament là một Instance trong bản cập nhật Heroes’ Trails. Nó là một giải đấu nên bạn càng chiến thắng nhiều đối thủ thì phần thưởng càng...

Ghost Palace Instance

Ghost Palace là một trong những Instance đã được giới thiệu ở bản cập nhật Heroes’ Trails. Nếu bạn đã từng đọc truyện Ragnarok do tác giả Myung-Jin Lee...

Thông tin quái vật
Cấp độ: {{ modalMob.level }}
HP: {{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
Tốc độ đi: {{ modalMob.speed }}
  • ATK: {{ modalMob.atk1 }}
    MATK: {{ modalMob.atk2 }}
  • DEF: {{ modalMob.def }}
    MDEF: {{ modalMob.mdef }}
  • Base EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
    Job EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
  • Kích cỡ (Size): {{ modalMob.size }}
  • Chủng loài (Race): {{ modalMob.race }}
  • Thuộc tính (Element): {{ modalMob.element }}
  • {{ modalMob.mStr }} STR
    {{ modalMob.mAgi }} AGI
    {{ modalMob.mVit }} VIT
    {{ modalMob.mInt }} INT
    {{ modalMob.mDex }} DEX
    {{ modalMob.mLuk }} LUK
Danh sách rơi đồ
Quái vật này không rơi đồ.