Cường hóa Lapine là tên gọi của vật phẩm cường hóa, thứ sẽ thêm 1 đến 3 hiệu ứng bất kì (hay còn gọi là option) cho trang bị. Các hiệu ứng nhận được sẽ là ngẫu nhiên, nếu chưa ưng cường hóa, bạn có thể tiếp tục cường hóa chồng lên.
Nếu bạn chưa biết cách dùng vật phẩm cường hóa Lapine như thế nào thì hãy đọc hướng dẫn tại bài viết Hướng dẫn cường hóa Lapine (cần 3 phút để đọc).
Tùy vào trang bị, có trang bị chỉ cần 1 vật phẩm cường hóa, có loại có nhiều hơn. Dưới đây là liên kết nhanh, bạn muốn xem cường hóa trang bị nào thì click vào liên kết nhé.
Chú ý: Độ tinh luyện và lá bài của trang bị sẽ mất khi cường hóa.
Mua từ Seller Nyarom hoặc Seller Xerom ở Kafra Shop
Hiệu ứng | Min ~ Max |
---|---|
Thuộc tính áo giáp: Nước | |
Thuộc tính áo giáp: Đất | |
Thuộc tính áo giáp: Lửa | |
Thuộc tính áo giáp: Gió | |
Thuộc tính áo giáp: Thánh | |
Thuộc tính áo giáp: Bóng tối | |
DEF | 20~60 |
MDEF | 5~15 |
Giáp không bị hư trong giao tranh | 1 |
Mua từ Seller Nyarom hoặc Seller Xerom ở Kafra Shop
Hiệu ứng | Min ~ Max |
---|---|
STR | 1~7 |
AGI | 1~7 |
VIT | 1~7 |
INT | 1~7 |
DEX | 1~7 |
LUK | 1~7 |
MaxHP % | 1~5 |
MaxSP % | 1~5 |
ATK | 5~20 |
MATK | 5~20 |
HIT | 5~20 |
FLEE | 5~20 |
CRIT | 5~10 |
DEF | 30~60 |
MDEF | 10~20 |
ASPD % | 5~10 |
Khi cường hóa có tỉ lệ 5% chuyển hóa thành
Seal Mini Fan
, trang bị này không thể cường hóa được nữa.
Mua từ Seller Nyarom hoặc Seller Xerom ở Kafra Shop
Hiệu ứng | Min ~ Max |
---|---|
ASPD % | 3~5 |
Giảm % thời gian thi triển kỹ năng | 5~8 |
Tăng % sát thương chí mạng | 5~8 |
Kháng % thuộc tính Lửa | 3~5 |
Kháng % thuộc tính Nước | 3~5 |
Kháng % thuộc tính Đất | 3~5 |
Kháng % thuộc tính Gió | 3~5 |
Kháng % tất cả thuộc tính, trừ Trung tính | 1~3 |
Giảm % độ tiêu hao SP của các kỹ năng | 3~5 |
MaxHP % | 1~3 |
MaxSP % | 1~3 |
ATK % | 1~3 |
MATK % | 1~3 |
Trang bị rơi từ quái vật Instance Sky Fortress.
Hiệu ứng | Min ~ Max |
---|---|
ATK % | 1 ~ 10 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Trung tính | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Nước | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Đất | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Lửa | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Gió | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Độc | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Thánh | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Bóng tối | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Hồn ma | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Thây ma | 1 ~ 20 |
Thuộc tính vũ khí: Trung tính | |
Thuộc tính vũ khí: Nước | |
Thuộc tính vũ khí: Đất | |
Thuộc tính vũ khí: Lửa | |
Thuộc tính vũ khí: Gió | |
Thuộc tính vũ khí: Thánh | |
Thuộc tính vũ khí: Bóng tối | |
Kích cỡ quái vật không giảm sát thương từ vũ khí | |
Vũ khí không bị hư trong giao tranh |
Trang bị rơi từ quái vật Instance Sky Fortress.
Hiệu ứng | Min ~ Max |
---|---|
ATK % | 1 ~ 10 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Trung tính | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Nước | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Đất | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Lửa | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Gió | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Độc | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Thánh | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Bóng tối | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Hồn ma | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Thây ma | 1 ~ 20 |
Thuộc tính vũ khí: Trung tính | |
Thuộc tính vũ khí: Nước | |
Thuộc tính vũ khí: Đất | |
Thuộc tính vũ khí: Lửa | |
Thuộc tính vũ khí: Gió | |
Thuộc tính vũ khí: Thánh | |
Thuộc tính vũ khí: Bóng tối | |
Kích cỡ quái vật không giảm sát thương từ vũ khí |
Trang bị rơi từ quái vật Instance Sky Fortress.
Hiệu ứng | Min ~ Max |
---|---|
ATK % | 1 ~ 10 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Trung tính | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Nước | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Đất | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Lửa | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Gió | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Độc | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Thánh | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Bóng tối | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Hồn ma | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Thây ma | 1 ~ 20 |
Thuộc tính vũ khí: Trung tính | |
Thuộc tính vũ khí: Nước | |
Thuộc tính vũ khí: Đất | |
Thuộc tính vũ khí: Lửa | |
Thuộc tính vũ khí: Gió | |
Thuộc tính vũ khí: Thánh | |
Thuộc tính vũ khí: Bóng tối | |
Vũ khí không bị hư trong giao tranh | |
Kích cỡ quái vật không giảm sát thương từ vũ khí |
Trang bị rơi từ quái vật Instance Sky Fortress.
Hiệu ứng | Min ~ Max |
---|---|
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Trung tính | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Nước | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Đất | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Lửa | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Gió | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Độc | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Thánh | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Bóng tối | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Hồn ma | 1 ~ 20 |
Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Thây ma | 1 ~ 20 |
ATK % | 1 ~ 10 |
Vũ khí không bị hư trong giao tranh | |
Kích cỡ quái vật không giảm sát thương từ vũ khí |
Trang bị rơi từ quái vật Instance Sky Fortress.
Hiệu ứng | Min ~ Max |
---|---|
Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Trung tính | 1 ~ 20 |
Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Nước | 1 ~ 20 |
Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Đất | 1 ~ 20 |
Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Lửa | 1 ~ 20 |
Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Gió | 1 ~ 20 |
Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Độc | 1 ~ 20 |
Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Thánh | 1 ~ 20 |
Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Bóng tối | 1 ~ 20 |
Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Hồn ma | 1 ~ 20 |
Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Thây ma | 1 ~ 20 |
Tăng % lượng hồi phục các kỹ năng HEAL | 1 ~ 20 |
MATK % | 1 ~ 10 |