| Cấp độ | 99 |
| Cooldown | 23 tiếng |
| Đã làm |
| xx |
Mora Coin
|
| EXP | Tùy theo cấp độ nghề |
Nếu bạn chơi các nhánh nghề như Rune Knight, Ranger, Arch Bishop hay Guillotine Cross thì các nhiệm vụ hàng ngày ở Mora sẽ dính liền với nghề của bạn. Dưới đây là hướng dẫn 3 nhiệm vụ hằng ngày ở Mora giúp bạn hình dung được cách làm.
Nhận nhiệm vụ: Bow-wow ở vị trí mora 119/103
Trả nhiệm vụ: General Goods Dealer ở vị trí mora 119/118
Bow-wow sẽ yêu cầu bạn đi tìm 1 trong những vật phẩm sau:
| Vật phẩm | Số lượng |
|---|---|
Insect Feeler
|
4 |
Immortal Heart
|
5 |
Rotten Bandage
|
1 |
Orcish Voucher
|
3 |
Skel-bone
|
3 |
Nhận nhiệm vụ: Woof-grrr ở vị trí mora 124/108
Trả nhiệm vụ: Commodities Dealer ở vị trí mora 127/112
Bow-wow sẽ yêu cầu bạn đi tìm 1 trong những vật phẩm sau:
| Vật phẩm | Số lượng |
|---|---|
Memento
|
2 |
Shell
|
3 |
Scale Shell
|
3 |
Venom Canine
|
2 |
Sticky Mucus
|
5 |
Nhận nhiệm vụ: Soul Guide ở vị trí mora 170/101
Soul Guide sẽ yêu cầu bạn vào khu rừng Hazy Forest để cứu 1 trong các linh hồn của nạn nhân được thể hiện ở bảng dưới đây. Sau khi cứu xong bạn sẽ nhận được Mora Coin.
Chú ý: sẽ có tỉ lệ nhỏ bạn không nhận được Mora Coin sau khi cứu linh hồn.
| Tên nạn nhân | Vị trí | Phần thưởng | Mora Coin |
|---|---|---|---|
| Tual | 116, 40 (Đảo 2) |
Mora Coin
1~20 |
3 |
| Chaihokin | 170, 50 (Đảo 6) |
Immortal Heart
1~5 |
2 |
| Tazar | 130, 100 (Đảo 8) |
Royal Jelly
1~3 |
6 |
| Nigel | 100, 240 (Đảo 30) |
Yoyo Tail
2~16 |
5 |
| Messil | 140, 240 (Đảo 42) |
Solid Shell
2~3 |
5 |
| Norit | 196, 276 (Đảo 49) |
Yam
1~3 |
6 |
| Kunmoon | 285, 85 (Đảo 63) |
Mora Coin
1~20 |
4 |
| Pajama Sin | 300, 320 (Đảo 67) |
Raccoon Leaf
1~18 |
5 |
| Mendel | 330, 280 (Đảo 74) |
Snail’s Shell
12~29 |
7 |
| Milebit | 330, 170 (Đảo 75) |
Stiff Horn
1~13 |
5 |
Dưới đây là ví dụ cách giải cứu linh hồn Tual ở Hazy Forest, chỉ cần nhấp vào linh hồn và bạn sẽ hoàn thành nhiệm vụ :3
Bản đồ Hazy Forest:

Tham khảo tại irowiki.
{{ modalMob.level }}
{{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
{{ modalMob.speed }}
{{ modalMob.atk1 }}
{{ modalMob.atk2 }}
{{ modalMob.def }}
{{ modalMob.mdef }}
{{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
{{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
{{ modalMob.size }}
{{ modalMob.race }}
{{ modalMob.element }}
{{ modalMob.mStr }}
STR
{{ modalMob.mAgi }}
AGI
{{ modalMob.mVit }}
VIT
{{ modalMob.mInt }}
INT
{{ modalMob.mDex }}
DEX
{{ modalMob.mLuk }}
LUK
| ID | Tên vật phẩm | Tỉ lệ rơi |
|---|---|---|
| {{ itemObject.item.itemId }} |
|
{{ (itemObject.chance/100) + '%' }} |
| {{ itemObject.item.itemId }} |
|
{{ (itemObject.chance/100) + '%' }} |