Cấp độ | 80+ |
Đã làm | |
x1 |
![]() |
BASE/JOB | Tùy theo từng NPC |
x1 |
|
Người Sapha ở El Dicastes sẽ giao nhiệm vụ cho bạn hằng ngày và mỗi người sẽ có nhiều nhiệm vụ khác nhau. Có tất cả 6 người và mỗi nhiệm vụ cần được hoàn thành trong 23 tiếng trước khi bị xóa.
NPC Kalipo ở vị trí dicastes01 175/217
sẽ giao nhiệm vụ cho bạn. Sau khi hoàn thành, hãy đến gặp NPC Hunting Dept. 2 Manager để nhận EXP và 1
Sapha Certification
.
Quái vật | Số lượng |
---|---|
Tatacho | 10 |
Aqua Elemental | 7 |
Centipede Larva | 14 |
Nepenthes | 12 |
Dark Pinguicula | 10 |
Pinguicula | 15 |
NPC Laponte ở vị trí dicastes01 187/230
sẽ giao nhiệm vụ cho bạn. Sau khi hoàn thành, hãy đến gặp NPC Hunting Dept. 1 Manager để nhận EXP và 1
Sapha Certification
.
Quái vật | Số lượng |
---|---|
Bradium Golem | 10 |
Centipede | 15 |
Cornus | 1 |
Naga | 10 |
Draco | 5 |
Draco Egg | 10 |
Luciola Vespa | 12 |
NPC Pura ở vị trí dicastes01 208/230
sẽ giao nhiệm vụ cho bạn. Sau khi hoàn thành, hãy đến gặp NPC Supply Dept. 1 Manager để nhận EXP và 1
Sapha Certification
.
Vật phẩm | Số lượng |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
18 |
![]() |
1 |
![]() |
26 |
![]() |
6 |
![]() |
26 |
![]() |
6 |
![]() |
16 |
![]() |
3 |
![]() |
6 |
NPC Tragis ở vị trí dicastes01 225/211
sẽ giao nhiệm vụ cho bạn. Sau khi hoàn thành, hãy đến gặp NPC Supply Dept. 2 Manager để nhận EXP và 1
Sapha Certification
.
Vật phẩm | Số lượng |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
16 |
![]() |
11 |
![]() |
26 |
![]() |
16 |
![]() |
13 |
![]() |
26 |
![]() |
27 |
![]() |
21 |
![]() |
5 |
NPC Calyon ở vị trí dicastes01 208/230
sẽ giao nhiệm vụ cho bạn. Sau khi hoàn thành, hãy đến gặp NPC Transport Dept. 1 Manager để nhận EXP và 1
Sapha Certification
.
Vật phẩm | Số lượng |
---|---|
![]() |
50 |
![]() |
30 |
![]() |
40 |
![]() |
20 |
![]() |
50 |
![]() |
15 |
![]() |
10 |
![]() |
15 |
![]() |
1 |
![]() |
5 |
![]() |
4 |
Tất cả các vật phẩm trên đều mua được từ các NPC.
NPC Moltuka ở vị trí dicastes01 208/230
sẽ giao nhiệm vụ cho bạn. Sau khi hoàn thành, hãy đến gặp NPC Transport Dept. 2 Manager để nhận EXP và 1
Sapha Certification
.
Vật phẩm | Số lượng |
---|---|
![]() |
100 |
![]() |
5 |
![]() |
20 |
![]() |
100 |
![]() |
100 |
![]() |
15 |
![]() |
100 |
![]() |
50 |
![]() |
2 |
![]() |
2 |
![]() |
50 |
Những vật phẩm có dấu * có thể mua được từ các NPC.
{{ modalMob.level }}
{{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
{{ modalMob.speed }}
{{ modalMob.atk1 }}
{{ modalMob.atk2 }}
{{ modalMob.def }}
{{ modalMob.mdef }}
{{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
{{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
{{ modalMob.size }}
{{ modalMob.race }}
{{ modalMob.element }}
{{ modalMob.mStr }}
STR
{{ modalMob.mAgi }}
AGI
{{ modalMob.mVit }}
VIT
{{ modalMob.mInt }}
INT
{{ modalMob.mDex }}
DEX
{{ modalMob.mLuk }}
LUK
ID | Tên vật phẩm | Tỉ lệ rơi |
---|---|---|
{{ itemObject.item.itemId }} |
|
{{ (itemObject.chance/100) + '%' }} |
{{ itemObject.item.itemId }} |
|
{{ (itemObject.chance/100) + '%' }} |