Trang bị Doram – Doram Equipment

Nghề Mèo (Summoner/Doram/Triệu hồi sư) là chủng loài khác biệt so với loài người. Bài viết này tổng hợp các trang bị dành riêng cho Doram và cách tìm chúng.

Trang bị Doram gồm các bộ trang phục có combo với vũ khí, áo choàng, giày và trang sức. Các trang bị này hầu hết rơi ra từ quái vật và đều có thêm hiệu ứng khi đạt độ tinh luyện cao. Bên cạnh đó, bạn còn có thể trao đổi các vật phẩm của nghề mèo để lấy Doram Token với 4 chị em nhà mèo, một loại vật phẩm dùng để đổi lấy các trang sức bùa hộ mệnh đặc biệt.

Sơ lược về trang bị của Doram

  • Trang bị dành cho nghề Mèo gồm vũ khí, áo giáp, áo choàng, giàytrang sức. Đặc biệt, có 3 bộ Doram gồm bộ Exclusive, LuxuryElegant, là combo của áo giáp, áo choàng và giày, với cấp độ yêu cầu tương ứng là 100, 140 và 175.

    Các bạn click vào từng trang bị để xem thông tin chi tiết và combo của trang bị đó. Hầu hết trang bị của Mèo đều yêu cầu nhân vật đạt cấp độ 100+.

    3 bộ trang bị combo dành cho Doram không tăng MDEF.

Trang bị đổi từ NPC

  • Ở Lasagna, quê hương của dòng dõi nhà Mèo, có 4 anh chị em nhà Chara là Goma (chị cả), Yota (anh ba), Jogi (anh tư) và Dandi (em gái út). Anh chị em nhà Chara cho phép bạn trao đổi các vật phẩm của nghề Mèo để lấy Doram Token Doram Token . Và với các đồng tiền này, bạn có thể sở hữu được các lá bùa hộ mệnh – món trang sức đặc biệt của nghề Mèo.

    • Dandi Chara cho phép đổi trang bị nghề Mèo lấy Doram Token.
    • Jogi Chara cho phép đổi vũ khí lấy Doram Token.
    • Yota Chara cho phép đổi Doram Token lấy các loại bùa hộ mệnh.
    • Goma Chara cho phép nâng cấp bùa hộ mệnh đổi từ Yota.

    Ngoài ra bạn có thể hiểu rõ hơn về gia đình Chara bằng cách chọn “About the family” mỗi khi nói chuyện với từng NPC.

    doram-eq-exchange

Đổi vật phẩm lấy Doram Token

Đổi Doram Token lấy Bùa hộ mệnh

Thông tin quái vật
Cấp độ: {{ modalMob.level }}
HP: {{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
Tốc độ đi: {{ modalMob.speed }}
  • ATK: {{ modalMob.atk1 }}
    MATK: {{ modalMob.atk2 }}
  • DEF: {{ modalMob.def }}
    MDEF: {{ modalMob.mdef }}
  • Base EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
    Job EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
  • Kích cỡ (Size): {{ modalMob.size }}
  • Chủng loài (Race): {{ modalMob.race }}
  • Thuộc tính (Element): {{ modalMob.element }}
  • {{ modalMob.mStr }} STR
    {{ modalMob.mAgi }} AGI
    {{ modalMob.mVit }} VIT
    {{ modalMob.mInt }} INT
    {{ modalMob.mDex }} DEX
    {{ modalMob.mLuk }} LUK
Danh sách rơi đồ
Quái vật này không rơi đồ.