Star Emperor là nghề cấp 3 trong nhánh nghề Taekwon, có thể được gọi tắt là SE. Các võ sư Star Emperor sở hữu khả năng đá nhanh, sức mạnh vũ trụ có sát thương liên tục rất lớn và nhiều kỹ năng tấn công AoE. Khi đi với tổ đội, thành viên càng nhiều, sát thương của Star Emperor càng lớn. Tuy vậy, nhánh nghề này có điểm hạn chế là khả năng hồi phục SP thấp và vẫn bị hạn chế tầm nhìn khi bạn muốn đạt 193 ASPD bằng kỹ năng.
Để thành thục nghề này, bạn cần hiểu rõ kỹ năng Mild Wind và các thế võ từ khi còn là một Taekwon Boy/Girl và sức mạnh vũ trụ khi là Star Gladiator. Đừng quên Soul Linker là một nghề hỗ trợ rất đắc lực, hãy đi cùng vì họ giúp bạn mở khóa kỹ năng ẩn và … gần như bất tử nhờ Kahii và Kaizel.
Phân bố điểm chỉ số phù hợp với trang bị đang có là điều SE cần chú trọng nhất để có thể đạt được mức sát thương và tốc độ đánh cao. Với sở trường là các tuyệt kỹ đá combo, bạn có thể dễ dàng 1 chọi 1 đám với bất kì loại quái vật nào, kể cả Trùm. Khi đấu trong PvP, WoE hoặc BG, Star Emperor có đến 5 kỹ năng vũ trụ riêng biệt, sẵn sàng cho đối thủ một cái kết không thể nào đẹp hơn.
Bảng kỹ năng của Star EmperorSTR | AGI | VIT | INT | DEX | LUK |
---|---|---|---|---|---|
120 | 65 | 99 | 1 | 106 | 90 |
– Tăng STR cao nhất có thể để tăng sát thương cho combo Prominence Kick + Solar Burst.
– Tăng AGI để đạt Flee (né tránh) vừa đủ và đạt ASPD mong muốn.
– Tăng VIT ~100 để tăng MaxHP, khả năng sống sót và kháng được một số hiệu ứng xấu.
– Tăng DEX để vừa tăng Hit (độ chính xác) và tăng ASPD.
– Tăng LUK để cứ 3 điểm LUK thì +1 ATK và +1 MATK và sát thương chí mạng.
– Điểm còn dư có thể tăng vào INT.
– Kỹ năng tấn công chính: Prominence Kick và Solar Burst combo.
– Kỹ năng tấn công phụ: New Moon và Full Moon Kick combo hoặc Falling Star.
– Thay đổi các thuộc tính của đòn tấn công: Mild Wind.
– Các buff hỗ trợ bản thân: Light of the Sun, Universe Stance, Solar Protection và các kỹ năng ấn định bản đồ vũ trụ.
– Đường build không chú trọng tăng các kỹ năng chiến đấu trong PvP.
{{ modalMob.level }}
{{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
{{ modalMob.speed }}
{{ modalMob.atk1 }}
{{ modalMob.atk2 }}
{{ modalMob.def }}
{{ modalMob.mdef }}
{{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
{{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
{{ modalMob.size }}
{{ modalMob.race }}
{{ modalMob.element }}
{{ modalMob.mStr }}
STR
{{ modalMob.mAgi }}
AGI
{{ modalMob.mVit }}
VIT
{{ modalMob.mInt }}
INT
{{ modalMob.mDex }}
DEX
{{ modalMob.mLuk }}
LUK
ID | Tên vật phẩm | Tỉ lệ rơi |
---|---|---|
{{ item.id }} | {{ item.identifiedDisplayName }} | {{ (item.chance/100) + '%' }} |
{{ item.id }} |
|
{{ (item.chance/100) + '%' }} |