Đây là nghề có tỉ lệ thất nghiệp thấp nhất Ragnarok, vì Archbishop là một trong những vị trí không thể thiếu trong một party, với khả năng hồi máu như một bình máu di động nhưng xinh xắn hơn và khả năng res để bất cứ thành viên nào trong Party cũng có thể làm lại cuộc đời dù có thất bại nhiều lần trước MVP hay mob.
Archbishop không nên chỉ nên tập trung hồi máu mà còn phải sử dụng linh hoạt các kỹ năng như Safety Wall , Pneuma để bảo vệ đồng đội, và sử dụng kỹ năng giải hiệu ứng xấu như Status Recovery , … và trên hết là tấm lòng bao dung, không ghét bỏ những đứa con trong party của mình, dù chúng thất bại 1 ngàn lần Archbishop cũng sẽ res 1 ngàn lần, và liên tục cổ vũ các con… cho tới khi nó chửi mình.
Tại LaniakeaRO, Archbishop không còn đơn thuần là hồi máu và buff hiệu ứng như mọi người thường hay biết, nay với các kỹ năng như Adoramus và các kiểu build không giới hạn, Archbishop đã có thể xông pha lên tuyến đầu để trở thành người gây sát thương chính.
Bảng kỹ năng của Arch BishopSTR | AGI | VIT | INT | DEX | LUK |
---|---|---|---|---|---|
3 | 70 | 87 | 120 | 120 | 70 |
Full Support nghĩa là bạn chỉ có thể đi hỗ trợ mà không có bất kì công dụng nào khác.
STR | AGI | VIT | INT | DEX | LUK |
---|---|---|---|---|---|
50 ~ 100 | 1 ~ 80 | 100 ~ 130 | 100 ~ 120 | 100 ~ 120 | 1 |
Chỉ số của AB FS tương đối linh hoạt, thực chất không quan trọng bất kì chỉ số nào mà chủ yếu phụ thuộc vào đồ và phong cách chơi của bạn. Tuy nhiên có một số điểm cốt lõi cần lưu ý sau:
Lưu ý nhỏ: Nhiệm vụ chính của bạn là tăng khả năng gây sát thương của đồng đội lên cao nhất. Nếu bạn đi với người quen, hãy yêu cầu họ tự sử dụng Potion, tuy khả năng Hồi phục của kiểu build này ở mức tốt nhưng hồi máu không phải là nhiệm vụ duy nhất của AB ở đẳng cấp cao.
Một số lưu ý về trang bị:
STR | AGI | VIT | INT | DEX | LUK |
---|---|---|---|---|---|
90 | 90-100 | 100-110 | 125 | 125 | 1 |
{{ modalMob.level }}
{{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
{{ modalMob.speed }}
{{ modalMob.atk1 }}
{{ modalMob.atk2 }}
{{ modalMob.def }}
{{ modalMob.mdef }}
{{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
{{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
{{ modalMob.size }}
{{ modalMob.race }}
{{ modalMob.element }}
{{ modalMob.mStr }}
STR
{{ modalMob.mAgi }}
AGI
{{ modalMob.mVit }}
VIT
{{ modalMob.mInt }}
INT
{{ modalMob.mDex }}
DEX
{{ modalMob.mLuk }}
LUK
ID | Tên vật phẩm | Tỉ lệ rơi |
---|---|---|
{{ item.id }} | {{ item.identifiedDisplayName }} | {{ (item.chance/100) + '%' }} |
{{ item.id }} |
|
{{ (item.chance/100) + '%' }} |