Phóng Shuriken vào đối thủ từ xa, khoảng cách tối đa 9 ô.
Tiêu hao 1 Shuriken mỗi lần ném.
[Cấp 1]: Sát thương +4
[Cấp 2]: Sát thương +8
[Cấp 3]: Sát thương +12
[Cấp 4]: Sát thương +16
[Cấp 5]: Sát thương +20
[Cấp 6]: Sát thương +24
[Cấp 7]: Sát thương +28
[Cấp 8]: Sát thương +32
[Cấp 9]: Sát thương +36
[Cấp 10]: Sát thương +40
{{ modalMob.level }}
{{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
{{ modalMob.speed }}
{{ modalMob.atk1 }}
{{ modalMob.atk2 }}
{{ modalMob.def }}
{{ modalMob.mdef }}
{{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
{{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
{{ modalMob.size }}
{{ modalMob.race }}
{{ modalMob.element }}
{{ modalMob.mStr }}
STR
{{ modalMob.mAgi }}
AGI
{{ modalMob.mVit }}
VIT
{{ modalMob.mInt }}
INT
{{ modalMob.mDex }}
DEX
{{ modalMob.mLuk }}
LUK
ID | Tên vật phẩm | Tỉ lệ rơi |
---|---|---|
{{ itemObject.item.itemId }} | {{ itemObject.item.slots > 0 ? itemObject.item.identifiedDisplayName + ' [' + itemObject.item.slots + ']' : itemObject.item.identifiedDisplayName }} | {{ (itemObject.chance/100) + '%' }} |
{{ itemObject.item.itemId }} |
|
{{ (itemObject.chance/100) + '%' }} |