Ground Drift (Gunslinger Mine)

Cấp độ tối đa: 10

Đặt một quả đạn lên mặt đất, đạn sẽ phát nổ và gây sát thương cho bất cứ ai dẫm phải.
Mỗi loại đạn khác nhau mang hiệu ứng khi nổ khác nhau.
Thời gian tồn tại của đạn và lượng SP tiêu hao tùy theo cấp độ của kỹ năng.
Trang bị yêu cầu: Súng phóng lựu.

[Cấp 1]: 4 SP, ATK 220%, tồn tại 3 giây.
[Cấp 2]: 8 SP, ATK 240%, tồn tại 6 giây.
[Cấp 3]: 12 SP, ATK 260%, tồn tại 9 giây.
[Cấp 4]: 16 SP, ATK 280%, tồn tại 12 giây.
[Cấp 5]: 20 SP, ATK 300%, tồn tại 15 giây.
[Cấp 6]: 24 SP, ATK 320%, tồn tại 18 giây.
[Cấp 7]: 28 SP, ATK 340%, tồn tại 21 giây.
[Cấp 8]: 32 SP, ATK 360%, tồn tại 24 giây.
[Cấp 9]: 36 SP, ATK 380%, tồn tại 27 giây.
[Cấp 10]: 40 SP, ATK 400%, tồn tại 30 giây.

Thông tin quái vật
Cấp độ: {{ modalMob.level }}
HP: {{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
Tốc độ đi: {{ modalMob.speed }}
  • ATK: {{ modalMob.atk1 }}
    MATK: {{ modalMob.atk2 }}
  • DEF: {{ modalMob.def }}
    MDEF: {{ modalMob.mdef }}
  • Base EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
    Job EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
  • Kích cỡ (Size): {{ modalMob.size }}
  • Chủng loài (Race): {{ modalMob.race }}
  • Thuộc tính (Element): {{ modalMob.element }}
  • {{ modalMob.mStr }} STR
    {{ modalMob.mAgi }} AGI
    {{ modalMob.mVit }} VIT
    {{ modalMob.mInt }} INT
    {{ modalMob.mDex }} DEX
    {{ modalMob.mLuk }} LUK
Danh sách rơi đồ
Quái vật này không rơi đồ.