Nhắm bắn một mục tiêu, gây sát thương rất trầm trọng.
Cấp độ kỹ năng càng cao, thời gian nhắm bắn càng thấp và sát thương càng lớn.
Trang bị yêu cầu: Súng lục (Revolver) hoặc Súng trường (Rifle).
[Cấp 1]: ATK 300%, 0.6 giây nhắm bắn
[Cấp 2]: ATK 400%, 0.7 giây nhắm bắn
[Cấp 3]: ATK 500%, 0.8 giây nhắm bắn
[Cấp 4]: ATK 600%, 0.9 giây nhắm bắn
[Cấp 5]: ATK 700%, 1.0 giây nhắm bắn
[Cấp 6]: ATK 800%, 1.1 giây nhắm bắn
[Cấp 7]: ATK 900%, 1.2 giây nhắm bắn
[Cấp 8]: ATK 1000%, 1.3 giây nhắm bắn
[Cấp 9]: ATK 1100%, 1.4 giây nhắm bắn
[Cấp 10]: ATK 1200%, 1.5 giây nhắm bắn
{{ modalMob.level }}
{{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
{{ modalMob.speed }}
{{ modalMob.atk1 }}
{{ modalMob.atk2 }}
{{ modalMob.def }}
{{ modalMob.mdef }}
{{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
{{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
{{ modalMob.size }}
{{ modalMob.race }}
{{ modalMob.element }}
{{ modalMob.mStr }}
STR
{{ modalMob.mAgi }}
AGI
{{ modalMob.mVit }}
VIT
{{ modalMob.mInt }}
INT
{{ modalMob.mDex }}
DEX
{{ modalMob.mLuk }}
LUK
ID | Tên vật phẩm | Tỉ lệ rơi |
---|---|---|
{{ itemObject.item.itemId }} | {{ itemObject.item.slots > 0 ? itemObject.item.identifiedDisplayName + ' [' + itemObject.item.slots + ']' : itemObject.item.identifiedDisplayName }} | {{ (itemObject.chance/100) + '%' }} |
{{ itemObject.item.itemId }} |
|
{{ (itemObject.chance/100) + '%' }} |