Hiding

Cấp độ tối đa: 10

Trốn dưới mặt đất, tránh sự tấn công của đối thủ.
Các kỹ năng phát hiện ẩn nấp sẽ làm mất tác dụng trạng thái Ẩn nấp (Hiding).

[Cấp 1]: 30 giây hiệu lực, 1 SP/5 giây.
[Cấp 2]: 60 giây hiệu lực, 1 SP/6 giây.
[Cấp 3]: 90 giây hiệu lực, 1 SP/7 giây.
[Cấp 4]: 120 giây hiệu lực, 1 SP/8 giây.
[Cấp 5]: 150 giây hiệu lực, 1 SP/9 giây.
[Cấp 6]: 180 giây hiệu lực, 1 SP/10 giây.
[Cấp 7]: 210 giây hiệu lực, 1 SP/11 giây.
[Cấp 8]: 240 giây hiệu lực, 1 SP/12 giây.
[Cấp 9]: 270 giây hiệu lực, 1 SP/13 giây.
[Cấp 10]: 300 giây hiệu lực, 1 SP/14 giây.

Thông tin quái vật
Cấp độ: {{ modalMob.level }}
HP: {{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
Tốc độ đi: {{ modalMob.speed }}
  • ATK: {{ modalMob.atk1 }}
    MATK: {{ modalMob.atk2 }}
  • DEF: {{ modalMob.def }}
    MDEF: {{ modalMob.mdef }}
  • Base EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
    Job EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
  • Kích cỡ (Size): {{ modalMob.size }}
  • Chủng loài (Race): {{ modalMob.race }}
  • Thuộc tính (Element): {{ modalMob.element }}
  • {{ modalMob.mStr }} STR
    {{ modalMob.mAgi }} AGI
    {{ modalMob.mVit }} VIT
    {{ modalMob.mInt }} INT
    {{ modalMob.mDex }} DEX
    {{ modalMob.mLuk }} LUK
Danh sách rơi đồ
Quái vật này không rơi đồ.