Blessing

Cấp độ tối đa: 10

Tăng STR, DEX và INT cho một đối tượng.
Kỹ năng này có thể chữa khỏi trạng thái Nguyền rủa (Curse)Hóa đá (Stone Curse).
Giảm 1/2 lượng DEX và INT của quái vật khi áp dụng lên quái vật hệ Thây ma và quái vật thuộc chủng loài Quỷ (Demon).

[Cấp 1]: STR / DEX / INT +1, Hit +2.
[Cấp 2]: STR / DEX / INT +2, Hit +4.
[Cấp 3]: STR / DEX / INT +3, Hit +6.
[Cấp 4]: STR / DEX / INT +4, Hit +8.
[Cấp 5]: STR / DEX / INT +5, Hit +10.
[Cấp 6]: STR / DEX / INT +6, Hit +12.
[Cấp 7]: STR / DEX / INT +7, Hit +14.
[Cấp 8]: STR / DEX / INT +8, Hit +16.
[Cấp 9]: STR / DEX / INT +9, Hit +18.
[Cấp 10]: STR / DEX / INT +10, Hit +20.

Thông tin quái vật
Cấp độ: {{ modalMob.level }}
HP: {{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
Tốc độ đi: {{ modalMob.speed }}
  • ATK: {{ modalMob.atk1 }}
    MATK: {{ modalMob.atk2 }}
  • DEF: {{ modalMob.def }}
    MDEF: {{ modalMob.mdef }}
  • Base EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
    Job EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
  • Kích cỡ (Size): {{ modalMob.size }}
  • Chủng loài (Race): {{ modalMob.race }}
  • Thuộc tính (Element): {{ modalMob.element }}
  • {{ modalMob.mStr }} STR
    {{ modalMob.mAgi }} AGI
    {{ modalMob.mVit }} VIT
    {{ modalMob.mInt }} INT
    {{ modalMob.mDex }} DEX
    {{ modalMob.mLuk }} LUK
Danh sách rơi đồ
Quái vật này không rơi đồ.