Distorted Crescent

Cấp độ tối đa: 5

Thay đổi ATK hoặc MATK của 1 đối tượng dựa trên HP hoặc SP hiện tại.
Tăng ATK hoặc MATK nếu HP hoặc SP đang là giá trị chẵn, giảm nếu ngược lại. Cấp độ càng cao, giá trị thay đổi càng lớn

[LV 1]: Hiệu lực 60 giây
[LV 2]: Hiệu lực 75 giây
[LV 3]: Hiệu lực 90 giây
[LV 4]: Hiệu lực 105 giây
[LV 5]: Hiệu lực 120 giây

Thông tin quái vật
Cấp độ: {{ modalMob.level }}
HP: {{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
Tốc độ đi: {{ modalMob.speed }}
  • ATK: {{ modalMob.atk1 }}
    MATK: {{ modalMob.atk2 }}
  • DEF: {{ modalMob.def }}
    MDEF: {{ modalMob.mdef }}
  • Base EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
    Job EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
  • Kích cỡ (Size): {{ modalMob.size }}
  • Chủng loài (Race): {{ modalMob.race }}
  • Thuộc tính (Element): {{ modalMob.element }}
  • {{ modalMob.mStr }} STR
    {{ modalMob.mAgi }} AGI
    {{ modalMob.mVit }} VIT
    {{ modalMob.mInt }} INT
    {{ modalMob.mDex }} DEX
    {{ modalMob.mLuk }} LUK
Danh sách rơi đồ
Quái vật này không rơi đồ.