Thay đổi ATK hoặc MATK của 1 đối tượng dựa trên HP hoặc SP hiện tại.
Tăng ATK hoặc MATK nếu HP hoặc SP đang là giá trị chẵn, giảm nếu ngược lại. Cấp độ càng cao, giá trị thay đổi càng lớn
[LV 1]: Hiệu lực 60 giây
[LV 2]: Hiệu lực 75 giây
[LV 3]: Hiệu lực 90 giây
[LV 4]: Hiệu lực 105 giây
[LV 5]: Hiệu lực 120 giây
{{ modalMob.level }}
{{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
{{ modalMob.speed }}
{{ modalMob.atk1 }}
{{ modalMob.atk2 }}
{{ modalMob.def }}
{{ modalMob.mdef }}
{{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
{{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
{{ modalMob.size }}
{{ modalMob.race }}
{{ modalMob.element }}
{{ modalMob.mStr }}
STR
{{ modalMob.mAgi }}
AGI
{{ modalMob.mVit }}
VIT
{{ modalMob.mInt }}
INT
{{ modalMob.mDex }}
DEX
{{ modalMob.mLuk }}
LUK
ID | Tên vật phẩm | Tỉ lệ rơi |
---|---|---|
{{ itemObject.item.itemId }} | {{ itemObject.item.slots > 0 ? itemObject.item.identifiedDisplayName + ' [' + itemObject.item.slots + ']' : itemObject.item.identifiedDisplayName }} | {{ (itemObject.chance/100) + '%' }} |
{{ itemObject.item.itemId }} |
|
{{ (itemObject.chance/100) + '%' }} |