4 Elemental Analysis

Cấp độ tối đa: 1

Phân tích các loại đá thuộc tính trở thành các loại quặng thuộc tính nguyên chất. Ngược lại, có thể kết hợp các loại quặng thuộc tính và biến chúng thành đá thuộc tính.
Các loại đá gồm: Flame Heart, Rough Wind, Mistic Frozen, Great Nature và các loại quặng tương ứng: Red Blood, Wind of Verdure, Crystal Blue, Green Live.

[Cấp 1]: Phân tích các loại đá thuộc tính trở thành quặng với số lượng ngẫu nhiên.
[Cấp 2]: Kết hợp quặng và biến thành đá thuộc tính với 90% thành công. Nếu thất bại sẽ không nhận được thành phẩm.

Thông tin quái vật
Cấp độ: {{ modalMob.level }}
HP: {{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
Tốc độ đi: {{ modalMob.speed }}
  • ATK: {{ modalMob.atk1 }}
    MATK: {{ modalMob.atk2 }}
  • DEF: {{ modalMob.def }}
    MDEF: {{ modalMob.mdef }}
  • Base EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
    Job EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
  • Kích cỡ (Size): {{ modalMob.size }}
  • Chủng loài (Race): {{ modalMob.race }}
  • Thuộc tính (Element): {{ modalMob.element }}
  • {{ modalMob.mStr }} STR
    {{ modalMob.mAgi }} AGI
    {{ modalMob.mVit }} VIT
    {{ modalMob.mInt }} INT
    {{ modalMob.mDex }} DEX
    {{ modalMob.mLuk }} LUK
Danh sách rơi đồ
Quái vật này không rơi đồ.