Voice Lessons

Cấp độ tối đa: 10

Tăng MaxSP và độ hồi phục SP tự nhiên.
Cho phép nhân vật sử dụng các kỹ năng nghề 3 trong khi đang biểu diễn, hát hoặc đồng diễn nếu cấp độ kỹ năng đạt từ 5 trở lên.

[Cấp 1]: MaxSP +30, hồi 6 SP / 10 giây
[Cấp 2]: MaxSP +60, hồi 9 SP / 10 giây
[Cấp 3]: MaxSP +90, hồi 12 SP / 10 giây
[Cấp 4]: MaxSP +120, hồi 15 SP / 10 giây
[Cấp 5]: MaxSP +150, hồi 18 SP / 10 giây
[Cấp 6]: MaxSP +180, hồi 21 SP / 10 giây
[Cấp 7]: MaxSP +200, hồi 24 SP / 10 giây
[Cấp 8]: MaxSP +240, hồi 27 SP / 10 giây
[Cấp 9]: MaxSP +270, hồi 30 SP / 10 giây
[Cấp 10]: MaxSP +300, hồi 33 SP / 10 giây

Thông tin quái vật
Cấp độ: {{ modalMob.level }}
HP: {{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
Tốc độ đi: {{ modalMob.speed }}
  • ATK: {{ modalMob.atk1 }}
    MATK: {{ modalMob.atk2 }}
  • DEF: {{ modalMob.def }}
    MDEF: {{ modalMob.mdef }}
  • Base EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
    Job EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
  • Kích cỡ (Size): {{ modalMob.size }}
  • Chủng loài (Race): {{ modalMob.race }}
  • Thuộc tính (Element): {{ modalMob.element }}
  • {{ modalMob.mStr }} STR
    {{ modalMob.mAgi }} AGI
    {{ modalMob.mVit }} VIT
    {{ modalMob.mInt }} INT
    {{ modalMob.mDex }} DEX
    {{ modalMob.mLuk }} LUK
Danh sách rơi đồ
Quái vật này không rơi đồ.