Fatal Menace

Cấp độ tối đa: 10

Gây sát thương cận chiến cho mục tiêu và các đối tượng đứng gần. Gây sát thương kép nếu đang sử dụng dao găm.
Sát thương tăng theo Base Level và AGI.

[Cấp 1]: 120% sát thương, HIT -30, AoE: 3×3
[Cấp 2]: 240% sát thương, HIT -25, AoE: 3×3
[Cấp 3]: 360% sát thương, HIT -20, AoE: 3×3
[Cấp 4]: 480% sát thương, HIT -15, AoE: 3×3
[Cấp 5]: 600% sát thương, HIT -10, AoE: 3×3
[Cấp 6]: 720% sát thương, HIT +0, AoE: 5×5
[Cấp 7]: 840% sát thương, HIT +5, AoE: 5×5
[Cấp 8]: 960% sát thương, HIT +10, AoE: 5×5
[Cấp 9]: 1080% sát thương, HIT +15, AoE: 5×5
[Cấp 10]: 1200% sát thương, HIT +20, AoE: 5×5

Thông tin quái vật
Cấp độ: {{ modalMob.level }}
HP: {{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
Tốc độ đi: {{ modalMob.speed }}
  • ATK: {{ modalMob.atk1 }}
    MATK: {{ modalMob.atk2 }}
  • DEF: {{ modalMob.def }}
    MDEF: {{ modalMob.mdef }}
  • Base EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
    Job EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
  • Kích cỡ (Size): {{ modalMob.size }}
  • Chủng loài (Race): {{ modalMob.race }}
  • Thuộc tính (Element): {{ modalMob.element }}
  • {{ modalMob.mStr }} STR
    {{ modalMob.mAgi }} AGI
    {{ modalMob.mVit }} VIT
    {{ modalMob.mInt }} INT
    {{ modalMob.mDex }} DEX
    {{ modalMob.mLuk }} LUK
Danh sách rơi đồ
Quái vật này không rơi đồ.