Fire Earth Research

Cấp độ tối đa: 5

Hiểu biết rõ ràng hơn về các quái vật hệ LửaĐất.
Tăng sát thương lên các loài quái vật này và giảm sát thương nhận từ chúng.

[Cấp 1]: Độ kháng +10, Sát thương +10
[Cấp 2]: Độ kháng +20, Sát thương +20
[Cấp 3]: Độ kháng +30, Sát thương +30
[Cấp 4]: Độ kháng +40, Sát thương +40
[Cấp 5]: Độ kháng +50, Sát thương +50

Thông tin quái vật
Cấp độ: {{ modalMob.level }}
HP: {{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
Tốc độ đi: {{ modalMob.speed }}
  • ATK: {{ modalMob.atk1 }}
    MATK: {{ modalMob.atk2 }}
  • DEF: {{ modalMob.def }}
    MDEF: {{ modalMob.mdef }}
  • Base EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
    Job EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
  • Kích cỡ (Size): {{ modalMob.size }}
  • Chủng loài (Race): {{ modalMob.race }}
  • Thuộc tính (Element): {{ modalMob.element }}
  • {{ modalMob.mStr }} STR
    {{ modalMob.mAgi }} AGI
    {{ modalMob.mVit }} VIT
    {{ modalMob.mInt }} INT
    {{ modalMob.mDex }} DEX
    {{ modalMob.mLuk }} LUK
Danh sách rơi đồ
Quái vật này không rơi đồ.