Trap Research

Cấp độ tối đa: 10

Tăng sát thương của bẫy và tầm đặt bẫy đồng thời tăng INT và MaxSP.

[Cấp 1]: Sát thương của bẫy +40, INT +1, MaxSP +220, phạm vi đặt bẫy +1
[Cấp 2]: Sát thương của bẫy +80, INT +2, MaxSP +240, phạm vi đặt bẫy +1
[Cấp 3]: Sát thương của bẫy +120, INT +3, MaxSP +260, phạm vi đặt bẫy +2
[Cấp 4]: Sát thương của bẫy +160, INT +4, MaxSP +280, phạm vi đặt bẫy +2
[Cấp 5]: Sát thương của bẫy +200, INT +5, MaxSP +300, phạm vi đặt bẫy +3
[Cấp 6]: Sát thương của bẫy +240, INT +6, MaxSP +320, phạm vi đặt bẫy +3
[Cấp 7]: Sát thương của bẫy +280, INT +7, MaxSP +340, phạm vi đặt bẫy +4
[Cấp 8]: Sát thương của bẫy +320, INT +8, MaxSP +360, phạm vi đặt bẫy +4
[Cấp 9]: Sát thương của bẫy +360, INT +9, MaxSP +380, phạm vi đặt bẫy +5
[Cấp 10]: Sát thương của bẫy +400, INT +10, MaxSP +400, phạm vi đặt bẫy +5

Thông tin quái vật
Cấp độ: {{ modalMob.level }}
HP: {{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
Tốc độ đi: {{ modalMob.speed }}
  • ATK: {{ modalMob.atk1 }}
    MATK: {{ modalMob.atk2 }}
  • DEF: {{ modalMob.def }}
    MDEF: {{ modalMob.mdef }}
  • Base EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
    Job EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
  • Kích cỡ (Size): {{ modalMob.size }}
  • Chủng loài (Race): {{ modalMob.race }}
  • Thuộc tính (Element): {{ modalMob.element }}
  • {{ modalMob.mStr }} STR
    {{ modalMob.mAgi }} AGI
    {{ modalMob.mVit }} VIT
    {{ modalMob.mInt }} INT
    {{ modalMob.mDex }} DEX
    {{ modalMob.mLuk }} LUK
Danh sách rơi đồ
Quái vật này không rơi đồ.