Research New Poison

Cấp độ tối đa: 10

Guillotine Cross biết cách tạo ra nhiều loại độc dược mới. Kỹ năng còn làm tăng tỉ lệ chế thuốc và thời gian hiệu lực của Enchant Deadly Poison thêm 15 giây mỗi cấp độ.
Để chế tạo độc dược, yêu cầu có sẵn Medicine BowlPoison Kit cùng với các dược liệu cần thiết cho mỗi loại thuốc.

[Cấp 1]: Tỉ lệ thành công 35% – Paralysis: 20 Poison Toad Skin, 1 Poison Herb Amoena.
[Cấp 2]: Tỉ lệ thành công 40% – Pyrexia: 20 Anolian Skin, 1 Poison Herb Rantana.
[Cấp 3]: Tỉ lệ thành công 45% – Death Hurt: 25 Decayed Nail, 1 Poison Herb Seratum.
[Cấp 4]: Tỉ lệ thành công 50% – Leech End: 1 Poison Herb Scopolia, 1 Poison Herb Nerium.
[Cấp 5]: Tỉ lệ thành công 55% – Antidote: 2 Green Herb, 1 Blue Herb, 1 White Herb.
[Cấp 6]: Tỉ lệ thành công 60% – Venom Bleed: 10 Sticky Poison, 1 Izidor.
[Cấp 7]: Tỉ lệ thành công 65% – Magic Mushroom: 10 Poison Spore, 1 Poison Herb Makulata.
[Cấp 8]: Tỉ lệ thành công 70% – Toxin: 10 Sticky Poison, 1 Poison Herb Nerium.
[Cấp 9]: Tỉ lệ thành công 75% – Oblivion Curse: 10 Heart of Mermaid, 1 Izidor.
[Cấp 10]: Tỉ lệ thành công 80%

Thông tin quái vật
Cấp độ: {{ modalMob.level }}
HP: {{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
Tốc độ đi: {{ modalMob.speed }}
  • ATK: {{ modalMob.atk1 }}
    MATK: {{ modalMob.atk2 }}
  • DEF: {{ modalMob.def }}
    MDEF: {{ modalMob.mdef }}
  • Base EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
    Job EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
  • Kích cỡ (Size): {{ modalMob.size }}
  • Chủng loài (Race): {{ modalMob.race }}
  • Thuộc tính (Element): {{ modalMob.element }}
  • {{ modalMob.mStr }} STR
    {{ modalMob.mAgi }} AGI
    {{ modalMob.mVit }} VIT
    {{ modalMob.mInt }} INT
    {{ modalMob.mDex }} DEX
    {{ modalMob.mLuk }} LUK
Danh sách rơi đồ
Quái vật này không rơi đồ.