Cloaking

Cấp độ tối đa: 10

Vào trạng thái Tàng hình mà không bị giới hạn di chuyển, quái vật và người chơi khác sẽ không thấy được bạn.
Ở cấp 1 và cấp 2, chỉ có thể tàng hình và di chuyển khi nhân vật đi sát bờ tường. Ở các cấp độ cao hơn, nhân vật di chuyển tự do nhưng tốc độ di chuyển sát tường vẫn nhanh hơn.

[Cấp 1]: Rút 1 SP/0.5 giây, chỉ đi sát tường
[Cấp 2]: Rút 1 SP/giây, chỉ đi sát tường
[Cấp 3]: Rút 1 SP/2 giây, 79% tốc độ di chuyển
[Cấp 4]: Rút 1 SP/3 giây, 82% tốc độ di chuyển
[Cấp 5]: Rút 1 SP/4 giây, 85% tốc độ di chuyển
[Cấp 6]: Rút 1 SP/5 giây, 88% tốc độ di chuyển
[Cấp 7]: Rút 1 SP/6 giây, 91% tốc độ di chuyển
[Cấp 8]: Rút 1 SP/7 giây, 94% tốc độ di chuyển
[Cấp 9]: Rút 1 SP/8 giây, 97% tốc độ di chuyển
[Cấp 10]: Rút 1 SP/9 giây, 100% tốc độ di chuyển

Thông tin quái vật
Cấp độ: {{ modalMob.level }}
HP: {{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
Tốc độ đi: {{ modalMob.speed }}
  • ATK: {{ modalMob.atk1 }}
    MATK: {{ modalMob.atk2 }}
  • DEF: {{ modalMob.def }}
    MDEF: {{ modalMob.mdef }}
  • Base EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
    Job EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
  • Kích cỡ (Size): {{ modalMob.size }}
  • Chủng loài (Race): {{ modalMob.race }}
  • Thuộc tính (Element): {{ modalMob.element }}
  • {{ modalMob.mStr }} STR
    {{ modalMob.mAgi }} AGI
    {{ modalMob.mVit }} VIT
    {{ modalMob.mInt }} INT
    {{ modalMob.mDex }} DEX
    {{ modalMob.mLuk }} LUK
Danh sách rơi đồ
Quái vật này không rơi đồ.