Cooking Quest

Cách để nấu ăn trong Ragnarok Online. Thức ăn sau khi nấu thành công có thể cộng các chỉ số như AGI, DEX, STR, INT, …

Yêu cầu của nhiệm vụ

BASE

50

Trang bị

Chef Hat Chef Hat

Phần thưởng

Mua

Cook book

  • Bước 1:

    Trang bị nón Chef Hat Chef Hat để làm nhiệm vụ, tham khảo Chef Hat để làm nón.

    Vào lâu đài ở thành phố Prontera, nói chuyện với Madeleine Chu (prt_cas 329/206).

    • “I want too learn cooking too!”

  • Bước 2:

    Nói chuyện với Charles Orleans đang đứng gần đó.

    Ông ta sẽ yêu cầu bạn nấu 1 món ngẫu nhiên.

    Bạn cần phải mang nguyên liệu tới cho ông ấy.

    Nếu bạn quên mất nguyên liệu nấu món ông ta cần là gì thì hãy hỏi Madeleine Chu (prt_cas 329/206).

  • Bước 3:

    Sau khi đã có đủ nguyên liệu, quay lại nói chuyện với Charles Orleans.

    Khi đã hoàn thành món ăn, nói chuyện với Madeleine Chu (prt_cas 329/206).

    Anh ta sẽ tặng bạn:

    Bây giờ bạn có thể nấu tất cả món ăn trong sách Level 1.

  • Bạn có thể mua thêm dụng cụ nấu ăn từ Madeleine Chu (prt_cas 329/206).

  • Bước 4:

    Để có thêm sách nấu ăn.

    Bạn phải nấu tất cả món ăn trong cuốn sách Level 1 Cookbook Level 1 Cookbook .

    Sau đó nói chuyện với Madeleine Chu (prt_cas 329/206).

    • “Will you try the food I cooked?”

    Anh ta sẽ nhờ bạn giao Bundle of Food Bundle of Food cho bạn của anh ấy ở Payon.

  • Bước 5:

    Đưa Bundle of Food Bundle of Food cho Servant (payon 208/127).

    • “Actually, Madeleine sent me…”

  • Bước 6:

    Sau đó quay lại nói chuyện với Madeleine Chu (prt_cas 329/206).

  • Bây giờ bạn có thể đổi sách Cookbook Lv1 ~ Lv 5

    Nói chuyện với Charles Orleans để đổi, ông ấy cũng sẽ yêu cầu 1 vài vật phẩm để đổi.

    Cook book level cao nhất là 10, Cook book từ level 6 trở lên rớt từ quái vật.

Thông tin quái vật
Cấp độ: {{ modalMob.level }}
HP: {{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
Tốc độ đi: {{ modalMob.speed }}
  • ATK: {{ modalMob.atk1 }}
    MATK: {{ modalMob.atk2 }}
  • DEF: {{ modalMob.def }}
    MDEF: {{ modalMob.mdef }}
  • Base EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
    Job EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
  • Kích cỡ (Size): {{ modalMob.size }}
  • Chủng loài (Race): {{ modalMob.race }}
  • Thuộc tính (Element): {{ modalMob.element }}
  • {{ modalMob.mStr }} STR
    {{ modalMob.mAgi }} AGI
    {{ modalMob.mVit }} VIT
    {{ modalMob.mInt }} INT
    {{ modalMob.mDex }} DEX
    {{ modalMob.mLuk }} LUK
Danh sách rơi đồ
Quái vật này không rơi đồ.