Geffen Magic Tournament là một Instance trong bản cập nhật Heroes’ Trails. Nó là một giải đấu nên bạn càng chiến thắng nhiều đối thủ thì phần thưởng càng lớn. Các trang bị kiếm từ Geffen Magic Tournament phù hợp cho bạn nào đang hướng nhân vật theo dòng phép thuật.
Một vài lưu ý khi bạn vào Instance:
Cấp độ | 90+ |
Cooldown | 23 tiếng |
Độ khó | Trung bình |
?? |
Bước 1:
Để vào được Geffen Magic Tournament
dali 98/141
.Bước 2:
Bạn có thể đến các vị trí nhận buff trên bản đồ để nhận buff hiệu ứng tốt trước khi đăng ký vào giải đấu (Có thể bỏ bước này).
Nói chuyện với Receptionist ở hướng 6 giờ để đăng kí vào giải đấu.
Chọn “How do I Register?” và bạn sẽ cần phải làm 1 bài kiểm tra ngắn đó là hạ gục 1 Desert Wolf trong vòng 60 giây.
Bước 3:
Sau khi hạ gục con sói, hãy nói chuyện lại Receptionist và điền tên nhận vật của bạn vào khung.
Tiếp tục đi xuống 1 tí gần hồ nước bạn sẽ thấy 1 cổng dịch chuyển. Hãy đi vào đó để vào sàn đấu.
Bước 4:
Một vài lưu ý ở giải đấu:
Vòng | Đối thủ | GMT Coin |
---|---|---|
1 | Arhi | 1 |
2 | Dio Anemos | 2 (Tổng: 3) |
3 | Geffen Shoplifter | 3 (Tổng: 6) |
Geffen Bully | ||
Geffen Gang Member | ||
4 | Faymont | 4 (Tổng: 10) |
5 | Ordre | 5 (Tổng: 15) |
6 | Blut Hase | 6 (Tổng: 21) |
7 | Kuro Akuma | 7 (Tổng: 28) |
8 | Ifodes | 8 (Tổng: 36) |
9 | Licheniyes | 9 (Tổng: 45) |
10 | Odoric | 10 (Tổng: 55) |
11 | Ju | 15 (Tổng: 70) |
Semi-Final | Dwigh | 20 (Tổng: 90) |
Fay Kanavian
Alphonse Alphonse Jr |
||
Final | Fenrir | 20 (Tổng: 110) |
--- | Tiêu diệt các tên lưu manh |
--- | Các hiệu ứng tốt cho nhân vật |
Có 3 nhiệm vụ nhỏ dưới đây sẽ giúp nhân vật của bạn có được buff hiệu ứng tốt. Mỗi buff có thời gian là 1 tiếng :D. Chỉ cần đứng gần NPC nhiệm vụ sẽ tự động bắt đầu.
NPC Geffen Coin Operator ở tọa độ 1@gef 131/58
sẽ cho phép bạn mua các trang bị bằng
Geffen Magic Tournament Coin
.
Tên trang bị | Giá |
---|---|
Magic Reflector [1] | 900 |
Revised Encyclopedia [1] | 900 |
Physical Enchancer Ring [1] | 1350 |
Magic Intensifier Ring [1] | 1350 |
Anti-Magic Suit [1] | 1800 |
Geffen Magic Robe [1] | 1800 |
NPC Geffen Enchanter ở bên trong instance nhé.
Vài lưu ý khi cường hóa:
Mua từ NPC Geffen Enchanter ở Dimensional Rift, vị trí dali 93/146
Hiệu ứng | Min ~ Max |
---|---|
STR | 1 ~ 7 |
AGI | 1 ~ 7 |
VIT | 1 ~ 7 |
INT | 1 ~ 7 |
DEX | 1 ~ 7 |
LUK | 1 ~ 7 |
MaxHP % | 1 ~ 5 |
MaxSP % | 1 ~ 5 |
Hiệu ứng | Min ~ Max |
---|---|
HIT | 15 ~ 30 |
FLEE | 15 ~ 30 |
DEF | 5 ~ 10 |
MDEF | 5 ~ 10 |
Tốc độ hồi phục HP % | 50 ~ 100 |
Tốc độ hồi phục SP % | 50 ~ 100 |
Tăng % lượng hồi phục các kỹ năng HEAL | 5 ~ 10 |
Tăng % lượng hồi phục kỹ năng HEAL nhân từ người chơi khác | 5 ~ 10 |
Giảm % thời gian thi triển kỹ năng | 5 ~ 10 |
Thuộc tính áo giáp: Lửa | |
Thuộc tính áo giáp: Nước | |
Thuộc tính áo giáp: Gió | |
Thuộc tính áo giáp: Đất | |
Thuộc tính áo giáp: Bóng tối | |
Giáp không bị hư trong giao tranh |
Mua từ NPC Geffen Enchanter ở Dimensional Rift, vị trí dali 93/146
Hiệu ứng | Min ~ Max |
---|---|
MaxHP % | 1 ~ 3 |
MaxSP % | 1 ~ 3 |
ATK % | 1 ~ 3 |
MATK % | 1 ~ 3 |
Tốc độ hồi phục SP % | 3 ~ 5 |
Kháng % thuộc tính Lửa | 3 ~ 5 |
Kháng % thuộc tính Nước | 3 ~ 5 |
Kháng % thuộc tính Gió | 3 ~ 5 |
Kháng % thuộc tính Đất | 3 ~ 5 |
Kháng % tất cả thuộc tính, trừ Trung tính | 1 ~ 5 |
ASPD % | 3 ~ 5 |
Giảm % thời gian thi triển kỹ năng | 5 ~ 7 |
Tăng % sát thương chí mạng | 5 ~ 8 |
Hiệu ứng | Min ~ Max |
---|---|
MaxHP % | 1 ~ 3 |
MaxSP % | 1 ~ 3 |
ATK % | 1 ~ 3 |
MATK % | 1 ~ 3 |
Tốc độ hồi phục SP % | 3 ~ 5 |
Kháng % thuộc tính Lửa | 3 ~ 5 |
Kháng % thuộc tính Nước | 3 ~ 5 |
Kháng % thuộc tính Gió | 3 ~ 5 |
Thuộc tính áo giáp: Đất | 3 ~ 5 |
Kháng % tất cả thuộc tính, trừ Trung tính | 1 ~ 5 |
ASPD % | 3 ~ 5 |
Giảm % thời gian thi triển kỹ năng | 5 ~ 7 |
Tăng % sát thương chí mạng | 5 ~ 8 |
{{ modalMob.level }}
{{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
{{ modalMob.speed }}
{{ modalMob.atk1 }}
{{ modalMob.atk2 }}
{{ modalMob.def }}
{{ modalMob.mdef }}
{{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
{{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
{{ modalMob.size }}
{{ modalMob.race }}
{{ modalMob.element }}
{{ modalMob.mStr }}
STR
{{ modalMob.mAgi }}
AGI
{{ modalMob.mVit }}
VIT
{{ modalMob.mInt }}
INT
{{ modalMob.mDex }}
DEX
{{ modalMob.mLuk }}
LUK
ID | Tên vật phẩm | Tỉ lệ rơi |
---|---|---|
{{ itemObject.item.itemId }} | {{ itemObject.item.slots > 0 ? itemObject.item.identifiedDisplayName + ' [' + itemObject.item.slots + ']' : itemObject.item.identifiedDisplayName }} | {{ (itemObject.chance/100) + '%' }} |
{{ itemObject.item.itemId }} |
|
{{ (itemObject.chance/100) + '%' }} |