Mục lục
1.

Tinh luyện trang bị

Tinh luyện trang bị – Refinement

Trang bị tinh luyện cao luôn là mục tiêu của mọi game thủ trong Ragnarok Online, nhưng đi kèm với đó là nguy cơ thất bại và làm hỏng trang bị. Mỗi lần tinh luyện thành công, trang bị của bạn sẽ được +1 độ tinh luyện, hiển thị trước tên, với mức tối đa lên đến +20. Bạn có thể tinh luyện nhiều loại trang bị như mũ trên, áo giáp, giày, và áo choàng – nhưng đáng tiếc là trang sức và trang phục không thể tinh luyện.

Tinh luyện không chỉ giúp gia tăng sát thương hoặc phòng thủ mà còn nâng tầm sức mạnh của nhân vật trong mọi trận đấu. Để bắt đầu, bạn cần tìm đến thợ rèn – NPC chuyên tinh luyện, thường có mặt ở các lò rèn trong mỗi thành phố, hoặc tự mình thử sức nếu bạn là thợ rèn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách chọn đúng loại đá và phụ kiện cần thiết để tinh luyện, cùng những lợi ích tuyệt vời từ việc này.

Các cách tinh luyện

  • Cách 1

    Gặp thợ rèn Hollgrehenn trong các thành phố, thợ rèn này có dấu hiệu hình cái đe trên đầu.

    Hollgrehenn

    Cách 2

    Sử dụng kỹ năng Weapon Refine Weapon Refine nếu bạn là nghề Thương gia (nghề Blacksmith) để tinh luyện vũ khí.

Lưu ý khi tinh luyện

  • Khi tinh luyện thành công, trang bị của bạn sẽ tăng sát thương (vũ khí) hoặc nâng cao phòng thủ (giáp) theo độ tinh luyện. Nhưng hãy cẩn thận, ở mức độ cao sẽ có rủi ro khiến trang bị của bạn bị phá hủy, bạn cần lưu ý một vài điều trước khi tìm đến các thợ rèn.

    Lợi ích của tinh luyện trang bị

    Đối với vũ khí

    • Vũ khí cấp 1: Tăng 2 ATK mỗi độ tinh luyện; 0 ~ 3 ATK mỗi độ tinh luyện trên +7; 3 ATK mỗi độ tinh luyện trên +15
    • Vũ khí cấp 2: Tăng 3 ATK mỗi độ tinh luyện; 0 ~ 5 ATK mỗi độ tinh luyện trên +6; 6 ATK mỗi độ tinh luyện trên +15
    • Vũ khí cấp 3: Tăng 5 ATK mỗi độ tinh luyện; 0 ~ 8 ATK mỗi độ tinh luyện trên +5; 9 ATK mỗi độ tinh luyện trên +15
    • Vũ khí cấp 4: Tăng 7 ATK mỗi độ tinh luyện; 0 ~ 14 ATK mỗi độ tinh luyện trên +4; 12 ATK mỗi độ tinh luyện trên +15

    refine-weapon-stats

    Nhận MATK thay vì ATK nếu vũ khí của bạn thuộc loại gây sát thương phép thuật.
    Ví dụ: Một vũ khí cấp 4 được tinh luyện lên +20 sẽ nhận thêm 201 ~ 424 ATK hoặc MATK.

    Đối với giáp

    • Mỗi độ tinh luyện sẽ tăng Hard DEF theo công thức: Floor[(3 + độ tinh luyện hiện tại) / 4]  (Floor: làm tròn xuống).
    • Mỗi 1 độ tinh luyện từ +1 đến +4 tăng 1 Hard DEF.
    • Mỗi 1 độ tinh luyện từ +5 đến +8 tăng 2 Hard DEF.
    • Mỗi 1 độ tinh luyện từ +9 đến +12 tăng 3 Hard DEF.
    • Mỗi 1 độ tinh luyện từ +13 đến +16 tăng 4 Hard DEF.
    • Mỗi 1 độ tinh luyện từ +17 đến +20 tăng 5 Hard DEF.

    Hard DEF (Equipment DEF) là DEF nhận từ áo giáp. Soft DEF là DEF nhận từ điểm Stat.
    Ví dụ: Khiên +10 Buckler [1] +10 Buckler [1] sẽ cho bạn 90 + (1+1+1+1) + (2+2+2+2) + (3+3) = 108 DEF.

    Mẹo nhỏ

    • Mẹo #1
      Nếu bạn tinh luyện thất bại khá nhiều trong ngày (kể cả cường hóa), hãy dừng lại và thư giãn. Bạn nên dời việc tinh luyện vào một ngày khác, đừng cố gắng đập thêm, khả năng sẽ bị liên tục.
    • Mẹo #2
      Nếu bạn lại tiếp tục tinh luyện thất bại trong nhiều ngày, thậm chí nản chí, muốn chửi bới,… Đừng lo lắng, hãy nhờ bạn bè trong game giúp đỡ, nhiều khi còn được cho trang bị nữa. (Ăn xin level 9999 😀 )
    • Mẹo #3
      Đừng chơi game một mình, vì đây là game cộng đồng. Hãy chia sẻ cho nhiều bạn khác khi bạn đạt được trang bị “xịn” nhé.

Thợ rèn Hollgrehenn

  • Tỉ lệ thành công

    Tỉ lệ tinh luyện sẽ luôn đạt 100% khi tinh luyện trang bị trong khoảng an toàn (theo bảng). Khi trang bị càng được tinh luyện lên cao và vượt qua khoảng an toàn thì tỉ lệ thành công càng giảm. Trang bị sẽ biến mất vĩnh viễn nếu bạn tinh luyện thất bại.

    Tỉ lệ thành công khi tinh luyện bằng vật phẩm tinh luyện thông thường.
    Độ tinh luyện Vũ khí cấp 1 Vũ khí cấp 2 Vũ khí cấp 3 Vũ khí cấp 4 Áo giáp Trang bị Shadow
    +4 → +5 100% 100% 100% 60% 60% 60%
    +5 → +6 100% 100% 60% 40% 40% 40%
    +6 → +7 100% 60% 50% 40% 40% 40%
    +7 → +8 60% 40% 20% 20% 20% 20%
    +8 → +9 40% 20% 20% 20% 20% 20%
    +9 → +10 19% 19% 19% 9% 9% 9%
    +11 ~ +14 18% 18% 18% 8% 8% N/A
    +15 ~ +18 17% 17% 17% 7% 7% N/A
    +19 ~ +20 15% 15% 15% 5% 5% N/A
    Tỉ lệ thành công khi tinh luyện bằng Enriched Oridecon, Enriched Elunium.
    Độ tinh luyện Vũ khí cấp 1 Vũ khí cấp 2 Vũ khí cấp 3 Vũ khí cấp 4 Áo giáp Trang bị Shadow
    +4 → +5 100% 100% 100% 90% 90% 90%
    +5 → +6 100% 100% 90% 70% 70% 70%
    +6 → +7 100% 90% 80% 70% 70% 70%
    +7 → +8 90% 70% 40% 40% 40% 40%
    +8 → +9 70% 40% 40% 40% 40% 40%
    +9 → +10 30% 30% 30% 20% 20% 20%

    Vật phẩm bảo vệ

    Bạn sẽ cần bảo vệ trang bị xịn mà bạn không muốn mất khi tinh luyện thất bại, sau đây là các vật phẩm giúp bảo vệ:

    Phụ kiện tinh luyện:

    Hoặc sử dụng 1 trong những đá này tùy vào trang bị:

    Hãy chắc chắn rằng bạn đã chọn vật phẩmBlacksmith Blessing khi tinh luyện ở thợ rèn Hollgrehenn. Có nhiều trường hợp quên không chọn hoặc chọn nhầm Enriched thay vì HD và đành phải say goodbye với trang bị đó (GM không giải quyết đâu).

Vật phẩm tinh luyện

Thông tin quái vật
Cấp độ: {{ modalMob.level }}
HP: {{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
Tốc độ đi: {{ modalMob.speed }}
  • ATK: {{ modalMob.atk1 }}
    MATK: {{ modalMob.atk2 }}
  • DEF: {{ modalMob.def }}
    MDEF: {{ modalMob.mdef }}
  • Base EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
    Job EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
  • Kích cỡ (Size): {{ modalMob.size }}
  • Chủng loài (Race): {{ modalMob.race }}
  • Thuộc tính (Element): {{ modalMob.element }}
  • {{ modalMob.mStr }} STR
    {{ modalMob.mAgi }} AGI
    {{ modalMob.mVit }} VIT
    {{ modalMob.mInt }} INT
    {{ modalMob.mDex }} DEX
    {{ modalMob.mLuk }} LUK
Danh sách rơi đồ
Quái vật này không rơi đồ.