Sura là chuyên gia mở combat trong các trận đánh MVP của Party, với lượng máu khủng, khả năng phòng thủ tốt và các kỹ năng giúp tăng khả năng chịu đựng trước các đòn đánh của MVP, nói chung là một người luôn đi đầu trong việc hiến máu nhân đạo cho các MVP và mob để các thành viên khác trong Party có thể an toàn và rỉa máu MVP.
Không những thế, Sura không chỉ mạnh về Tank mà khi phối hợp các trang bị, bạn có khả năng tạo ra một con quái vật vừa trâu vừa có khả năng gây sát thương cao lên MVP và thậm chí cả con người khi PVP.
Nói chung, tại LaniakeaRO Sura là một trong những nghề không thể thiếu trong một Party khi team đi chinh chiến với những Instance khó nhằn, Sura sẽ là một đồng đội đáng tin cậy khi bảo vệ các thành viên của mình.
Và trên hết là “bần tăng không ngán ai” .
Bảng kỹ năng của Sura| STR | AGI | VIT | INT | DEX | LUK |
|---|---|---|---|---|---|
| 120 | 90 | 120 | 50 | 120 | 30 |
Thẻ Tập Gym
để tăng thêm khả năng mang vác.
Khi chơi Sura thiên hướng tank hoặc solo MVP bạn cần lưu ý sử dụng những kỹ năng sau:
Dangerous Soul Collect (Zen)
để buff 1 lúc 5 quả cầu,
Rising Dragon
để tăng sức chứa các quả cầu,
Explosion Spirits
để tăng dame cho các kỹ năng khác,..
Steel Body
biến cơ thể thành mình đồng da sắt để tank MVP
Body Relocation
là kỹ năng tốc biến
Asura Strike
, một trong những kỹ năng gây dame chính, gây sát thương xuyên giáp cực mạnh, nhưng bạn phải lưu ý bật
Explosion Spirits
để có thể sử dụng.
Dragon Combo
–
Fallen Empire
–
Gate of Hell
hoặc
Tiger Cannon
để gây 1 lượng dame lớn và trông ngầu hơn.
Flash Combo
nhân vật sẽ tự động thi triển 4 kỹ năng
Dragon Combo
,
Fallen Empire
,
Tiger Cannon
và
Sky Net Blow
.{{ modalMob.level }}
{{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
{{ modalMob.speed }}
{{ modalMob.atk1 }}
{{ modalMob.atk2 }}
{{ modalMob.def }}
{{ modalMob.mdef }}
{{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
{{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
{{ modalMob.size }}
{{ modalMob.race }}
{{ modalMob.element }}
{{ modalMob.mStr }}
STR
{{ modalMob.mAgi }}
AGI
{{ modalMob.mVit }}
VIT
{{ modalMob.mInt }}
INT
{{ modalMob.mDex }}
DEX
{{ modalMob.mLuk }}
LUK
| ID | Tên vật phẩm | Tỉ lệ rơi |
|---|---|---|
| {{ itemObject.item.itemId }} |
|
{{ (itemObject.chance/100) + '%' }} |
| {{ itemObject.item.itemId }} |
|
{{ (itemObject.chance/100) + '%' }} |