Vũ khí OS & Giáp Illusion (Trang bị 17.1)

Để mua được các trang bị thuộc phiên bản 17.1 Illusion, trước tiên bạn cần phải hoàn thành nhiệm vụ Vây bắt Elyumina. Các vật phẩm trao đổi cần thiết như Cor Core, Unknown Part hay Broken Weapon có thể thu thập khi làm các nhiệm vụ 17.1.

Trong khu vực Core, Elyumina cho phép bạn trao đổi vũ khí OS hoặc trang bị Illusion, Rebellion bán những món gọi là vật phẩm cường hóa còn NPC RS26 sẽ giúp bạn cường hóa trang bị Illusion. Nói chuyện với Rebellion đứng tại sp_cor 108/130, Elyumina sẽ xuất hiện kế bên.

illusion-eq-exchange-and-enchant

Vũ khí OS

Cường hóa vũ khí OS

  • Mua các vật phẩm Weapon Modifier từ Rebellion, vị trí sp_cor 108/130, bằng x5 Cor Core Cor Core  hoặc 1,000,000 zeny mỗi món. Để sử dụng, bạn chỉ cần click đôi vào vật phẩm cường hóa sau đó chọn vũ khí.

    Cường hóa vũ khí OS có các đặc điểm sau:

    • Cường hóa luôn luôn thành công.
    • Mỗi lần cường hóa sẽ cho 2 hiệu ứng ngẫu nhiên.
    Vật phẩm cường hóa
    Nhận được 1 hiệu ứng ngẫu nhiên trong các hiệu ứng trên
    Hiệu ứng Min ~ Max
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Trung tính 3 ~ 15
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Nước 3 ~ 15
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Lửa 3 ~ 15
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Gió 3 ~ 15
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Đất 3 ~ 15
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Độc 3 ~ 15
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Thánh 3 ~ 15
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Hồn ma 3 ~ 15
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Bóng tối 3 ~ 15
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Thây ma 3 ~ 15
    ATK 5 ~ 20
    ATK % 1 ~ 5
    HIT 3 ~ 10
    CRIT 3 ~ 10
    Nhận được 1 hiệu ứng ngẫu nhiên trong các hiệu ứng trên
    Hiệu ứng Min ~ Max
    Tăng % ATK lên quái vật cỡ lớn 3 ~ 10
    Tăng % ATK lên quái vật cỡ vừa 3 ~ 10
    Tăng % ATK lên quái vật cỡ nhỏ 3 ~ 10
    Tăng % ATK lên chủng loài Vô dạng 3 ~ 10
    Tăng % ATK lên chủng loài Á thần (trừ Người chơi) 3 ~ 10
    Tăng % ATK lên chủng loài Quái thú 3 ~ 10
    Tăng % ATK lên chủng loài Thực vật 3 ~ 10
    Tăng % ATK lên chủng loài 3 ~ 10
    Tăng % ATK lên chủng loài Côn trùng 3 ~ 10
    Tăng % ATK lên chủng loài Thây ma 3 ~ 10
    Tăng % ATK lên chủng loài Quỷ 3 ~ 10
    Tăng % ATK lên chủng loài Thiên thần 3 ~ 10
    Tăng % ATK lên chủng loài Rồng 3 ~ 10
    Tăng % sát thương vật lý tầm xa 3 ~ 10
    Tăng % sát thương chí mạng 3 ~ 10
    ASPD % 3 ~ 10
    ASPD 1
    FLEE 5 ~ 15
    Nhận được 1 hiệu ứng ngẫu nhiên trong các hiệu ứng trên
    Hiệu ứng Min ~ Max
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Trung tính 3 ~ 20
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Nước 3 ~ 20
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Lửa 3 ~ 20
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Gió 3 ~ 20
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Đất 3 ~ 20
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Độc 3 ~ 20
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Thánh 3 ~ 20
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Hồn ma 3 ~ 20
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Bóng tối 3 ~ 20
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Thây ma 3 ~ 20
    ATK 15 ~ 40
    ATK % 1 ~ 10
    HIT 3 ~ 15
    CRIT 3 ~ 15
    Nhận được 1 hiệu ứng ngẫu nhiên trong các hiệu ứng trên
    Hiệu ứng Min ~ Max
    Tăng % ATK lên quái vật cỡ lớn 3 ~ 15
    Tăng % ATK lên quái vật cỡ vừa 3 ~ 15
    Tăng % ATK lên quái vật cỡ nhỏ 3 ~ 15
    Tăng % ATK lên chủng loài Vô dạng 3 ~ 15
    Tăng % ATK lên chủng loài Á thần (trừ Người chơi) 3 ~ 15
    Tăng % ATK lên chủng loài Quái thú 3 ~ 15
    Tăng % ATK lên chủng loài Thực vật 3 ~ 15
    Tăng % ATK lên chủng loài 3 ~ 15
    Tăng % ATK lên chủng loài Côn trùng 3 ~ 15
    Tăng % ATK lên chủng loài Thây ma 3 ~ 15
    Tăng % ATK lên chủng loài Quỷ 3 ~ 15
    Tăng % ATK lên chủng loài Thiên thần 3 ~ 15
    Tăng % ATK lên chủng loài Rồng 3 ~ 15
    Tăng % sát thương vật lý tầm xa 3 ~ 15
    Tăng % sát thương chí mạng 3 ~ 15
    ASPD % 3 ~ 15
    ASPD 1
    FLEE 5 ~ 30
    Giảm % độ tiêu hao SP của các kỹ năng 1 ~ 5
    Nhận được 1 hiệu ứng ngẫu nhiên trong các hiệu ứng trên
    Hiệu ứng Min ~ Max
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Trung tính 5 ~ 25
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Nước 5 ~ 25
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Lửa 5 ~ 25
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Gió 5 ~ 25
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Đất 5 ~ 25
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Độc 5 ~ 25
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Thánh 5 ~ 25
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Hồn ma 5 ~ 25
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Bóng tối 5 ~ 25
    Tăng % ATK lên quái vật thuộc tính Thây ma 5 ~ 25
    ATK 20 ~ 60
    ATK % 3 ~ 15
    HIT 3 ~ 20
    CRIT 3 ~ 20
    Nhận được 1 hiệu ứng ngẫu nhiên trong các hiệu ứng trên
    Hiệu ứng Min ~ Max
    Tăng % ATK lên quái vật cỡ lớn 3 ~ 20
    Tăng % ATK lên quái vật cỡ vừa 3 ~ 20
    Tăng % ATK lên quái vật cỡ nhỏ 3 ~ 20
    Tăng % ATK lên chủng loài Vô dạng 3 ~ 20
    Tăng % ATK lên chủng loài Á thần (trừ Người chơi) 3 ~ 20
    Tăng % ATK lên chủng loài Quái thú 3 ~ 20
    Tăng % ATK lên chủng loài Thực vật 3 ~ 20
    Tăng % ATK lên chủng loài 3 ~ 20
    Tăng % ATK lên chủng loài Côn trùng 3 ~ 20
    Tăng % ATK lên chủng loài Thây ma 3 ~ 20
    Tăng % ATK lên chủng loài Quỷ 3 ~ 20
    Tăng % ATK lên chủng loài Thiên thần 3 ~ 20
    Tăng % ATK lên chủng loài Rồng 3 ~ 20
    Tăng % sát thương vật lý tầm xa 3 ~ 20
    Tăng % sát thương chí mạng 3 ~ 20
    ASPD % 3 ~ 20
    ASPD 1 ~ 2
    FLEE 5 ~ 45
    Giảm % độ tiêu hao SP của các kỹ năng 1 ~ 10
    Vũ khí không bị hư trong giao tranh
    Nhận được 1 hiệu ứng ngẫu nhiên trong các hiệu ứng trên
    Hiệu ứng Min ~ Max
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Trung tính 3 ~ 15
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Nước 3 ~ 15
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Lửa 3 ~ 15
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Gió 3 ~ 15
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Đất 3 ~ 15
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Độc 3 ~ 15
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Thánh 3 ~ 15
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Hồn ma 3 ~ 15
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Bóng tối 3 ~ 15
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Thây ma 3 ~ 15
    MATK 5 ~ 20
    MATK % 1 ~ 5
    ASPD % 3 ~ 10
    Nhận được 1 hiệu ứng ngẫu nhiên trong các hiệu ứng trên
    Hiệu ứng Min ~ Max
    Tăng % MATK lên quái vật cỡ lớn 3 ~ 10
    Tăng % MATK lên quái vật cỡ vừa 3 ~ 10
    Tăng % MATK lên quái vật cỡ nhỏ 3 ~ 10
    Tăng % MATK lên chủng loài Vô dạng 3 ~ 10
    Tăng % MATK lên chủng loài Á thần (trừ Người chơi) 3 ~ 10
    Tăng % MATK lên chủng loài Quái thú 3 ~ 10
    Tăng % MATK lên chủng loài Thực vật 3 ~ 10
    Tăng % MATK lên chủng loài 3 ~ 10
    Tăng % MATK lên chủng loài Côn trùng 3 ~ 10
    Tăng % MATK lên chủng loài Thây ma 3 ~ 10
    Tăng % MATK lên chủng loài Quỷ 3 ~ 10
    Tăng % MATK lên chủng loài Thiên thần 3 ~ 10
    Tăng % MATK lên chủng Rồng 3 ~ 10
    Giảm % thời gian thi triển kỹ năng 3 ~ 10
    ASPD 1
    FLEE 5 ~ 15
    Nhận được 1 hiệu ứng ngẫu nhiên trong các hiệu ứng trên
    Hiệu ứng Min ~ Max
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Trung tính 3 ~ 20
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Nước 3 ~ 20
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Lửa 3 ~ 20
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Gió 3 ~ 20
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Đất 3 ~ 20
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Độc 3 ~ 20
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Thánh 3 ~ 20
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Hồn ma 3 ~ 20
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Bóng tối 3 ~ 20
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Thây ma 3 ~ 20
    MATK 15 ~ 40
    MATK % 1 ~ 10
    ASPD % 3 ~ 10
    Nhận được 1 hiệu ứng ngẫu nhiên trong các hiệu ứng trên
    Hiệu ứng Min ~ Max
    Tăng % MATK lên quái vật cỡ lớn 3 ~ 15
    Tăng % MATK lên quái vật cỡ vừa 3 ~ 15
    Tăng % MATK lên quái vật cỡ nhỏ 3 ~ 15
    Tăng % MATK lên chủng loài Vô dạng 3 ~ 15
    Tăng % MATK lên chủng loài Á thần (trừ Người chơi) 3 ~ 15
    Tăng % MATK lên chủng loài Quái thú 3 ~ 15
    Tăng % MATK lên chủng loài Thực vật 3 ~ 15
    Tăng % MATK lên chủng loài 3 ~ 15
    Tăng % MATK lên chủng loài Côn trùng 3 ~ 15
    Tăng % MATK lên chủng loài Thây ma 3 ~ 15
    Tăng % MATK lên chủng loài Quỷ 3 ~ 15
    Tăng % MATK lên chủng loài Thiên thần 3 ~ 15
    Tăng % MATK lên chủng Rồng 3 ~ 15
    Giảm % thời gian thi triển kỹ năng 3 ~ 15
    ASPD 1
    FLEE 5 ~ 30
    Giảm % độ tiêu hao SP của các kỹ năng 1 ~ 5
    Nhận được 1 hiệu ứng ngẫu nhiên trong các hiệu ứng trên
    Hiệu ứng Min ~ Max
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Trung tính 5 ~ 25
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Nước 5 ~ 25
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Lửa 5 ~ 25
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Gió 5 ~ 25
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Đất 5 ~ 25
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Độc 5 ~ 25
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Thánh 5 ~ 25
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Hồn ma 5 ~ 25
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Bóng tối 5 ~ 25
    Tăng % MATK lên quái vật thuộc tính Thây ma 5 ~ 25
    MATK 20 ~ 60
    MATK % 3 ~ 15
    ASPD % 3 ~ 10
    Nhận được 1 hiệu ứng ngẫu nhiên trong các hiệu ứng trên
    Hiệu ứng Min ~ Max
    Tăng % MATK lên quái vật cỡ lớn 3 ~ 20
    Tăng % MATK lên quái vật cỡ vừa 3 ~ 20
    Tăng % MATK lên quái vật cỡ nhỏ 3 ~ 20
    Tăng % MATK lên chủng loài Vô dạng 3 ~ 20
    Tăng % MATK lên chủng loài Á thần (trừ Người chơi) 3 ~ 20
    Tăng % MATK lên chủng loài Quái thú 3 ~ 20
    Tăng % MATK lên chủng loài Thực vật 3 ~ 20
    Tăng % MATK lên chủng loài 3 ~ 20
    Tăng % MATK lên chủng loài Côn trùng 3 ~ 20
    Tăng % MATK lên chủng loài Thây ma 3 ~ 20
    Tăng % MATK lên chủng loài Quỷ 3 ~ 20
    Tăng % MATK lên chủng loài Thiên thần 3 ~ 20
    Tăng % MATK lên chủng Rồng 3 ~ 20
    Giảm % thời gian thi triển kỹ năng 3 ~ 20
    ASPD 1 ~ 2
    FLEE 5 ~ 45
    Giảm % độ tiêu hao SP của các kỹ năng 1 ~ 10
    Vũ khí không bị hư trong giao tranh

Cường hóa giáp Illusion

Thông tin quái vật
Cấp độ: {{ modalMob.level }}
HP: {{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
Tốc độ đi: {{ modalMob.speed }}
  • ATK: {{ modalMob.atk1 }}
    MATK: {{ modalMob.atk2 }}
  • DEF: {{ modalMob.def }}
    MDEF: {{ modalMob.mdef }}
  • Base EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
    Job EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
  • Kích cỡ (Size): {{ modalMob.size }}
  • Chủng loài (Race): {{ modalMob.race }}
  • Thuộc tính (Element): {{ modalMob.element }}
  • {{ modalMob.mStr }} STR
    {{ modalMob.mAgi }} AGI
    {{ modalMob.mVit }} VIT
    {{ modalMob.mInt }} INT
    {{ modalMob.mDex }} DEX
    {{ modalMob.mLuk }} LUK
Danh sách rơi đồ
Quái vật này không rơi đồ.