Genetic

Tổng quan

Geneticist (Nhà di truyền học), đôi khi còn được biết bởi tên gọi Genetic, là nghề 3 của nhánh nghề Alchemist (Nhà giả kim). Đây là nhánh nghề duy nhất có thể nuôi và luyện các loài sinh vật Homunculus để trở thành tay trợ thủ đắc lực cho mình. Giống như họ hàng trong lớp Thương gia, Geneticist có thể sử dụng xe đẩy và hơn thế nữa.

Geneticist là nhánh nghề đa năng và linh hoạt, và vì lợi thế như vậy, bạn cần luyện tập điều khiển nhân vật của mình thành thạo và tìm hiểu hướng xây dựng trước khi đạt cấp độ tối đa. Nhánh nghề này thể hiện sức mạnh rất hiệu quả cả khi đánh quái, MVP hay trong PvP hoặc BG với sát thương mỗi giây khá cao. Tuy nhiên, bạn sẽ phải học cách để chế tạo ra các bình thuốc và cả các loại đạn dược có thuộc tính khác nhau.

Các kiểu xây dựng sẽ có hiệu quả cao khi tăng các chỉ số phù hợp với trang bị đang mặc và mục đích của bạn khi xây đường build đó. Có rất nhiều cách xây dựng nhân vật, nếu bạn cảm thấy mình bắt đầu thích Geneticist, hãy tạo ra thêm nhiều đường build hơn nữa nhé.

Bảng kỹ năng của Genetic

Các kiểu xây dựng

PVM


Tác giả: Hahiu
Từ Server: Hahiu

Pha Chế (Pharmacist)


Tác giả: Hahiu
Từ Server: Hahiu

Nông dân (Farmer)


Tác giả: Hahiu
Từ Server: Hahiu
  • Giới thiệu:
    Ưu điểm (Pros):
    • Chủ yếu đi tìm kiếm nguyên liệu, có thể kết hợp với các lối build khác, kể cả pha chế.
    • Trang bị và thẻ bài dễ kiếm, giúp tăng tỉ lệ rơi nguyên liệu.
    Hạn chế (Cons):
    • Yêu cầu cần cù lao động và một chút nhân phẩm tốt.
    • Cần một vài trang bị từ Cash Shop để tối đa khả năng tìm nguyên liệu.
  • Kiểu nâng chỉ số (Stats):
    STR AGI VIT INT DEX LUK
    120+ 1 90+ 100+ 120+ 1
    • Tương tự như lối build PVM để không lãng phí sức mạnh nhân vật.
    • Lối build Pha chế cũng có thể sử dụng tốt kiểu build này, vừa tìm nguyên liệu vừa có thể pha chế tại chỗ luôn.
  • Trang bị (Gears):
    upper
    • Trung bình
    • Khởi đầu
    middle
    • Trung bình
    • Khởi đầu
    armor
    • Trung bình
    • Khởi đầu
    weapon
    • Cao cấp
    • Khởi đầu
    garment
    • Trung bình
    • Khởi đầu
    footgear
    • Cao cấp
    • Trung bình
    accessory
    • Cao cấp
    • Khởi đầu
  • Kiểu nâng kỹ năng (Skill):
    • Hell's Plant Hell's Plant sẽ là kỹ năng dùng để farm chính.
      • Các nguyên liệu đều rơi từ các quái vật cấp độ thấp và lượng máu không cao, vì vậy bạn chỉ cần dùng Hell's Plant Hell's Plant và đi ngang qua là có thể dễ dàng hạ gục chúng.
      • Sát thương Hell's Plant Hell's Plant dựa trên ATK, INT và cấp độ của Bio Cannibalize (Summon Flora) Bio Cannibalize (Summon Flora) đã học.
    • Homunculus S nên dùng :
      • Eira :
        • Overed Boost Overed Boost giúp tăng ASPD và Flee gần như tối đa mà không cần AGI nào.
      • Dieter
      • Sera
        • Pain Killer Pain Killer giảm lượng lớn sát thương nhận vào cho chủ nhân.
    Xem bảng kỹ năng mẫu
  • Kết luận:

    Một vài lưu ý :

    • Harvester’s Hat, Stretched Nose và Heroic Backpack tìm từ Cash Shop hoặc Event. (tùy vào điều kiện của server)
    • Heroic Backpack [1] Heroic Backpack [1] cung cấp kỹ năng Greed Greed rất hữu dụng khi đi farm.
    • Tổng hợp các nguyên liệu có thể tìm nếu mặc đủ set trang bị này :
      • từ Harvester’s Hat
      • từ Stretched Nose khi giết quái hệ [Cây]
      • từ Stretched Nose
      • từ combo thẻ bài (Muka, Zipper Bear, Holden, Raggler & Baby Leopard)
      • từ combo Green Operation Coat & Scalpel khi giết quái hệ [Á Thần] hoặc [Quái Thú]
      •   từ Red Lantern
      • nếu dùng kèm Plasma Card
      • nếu dùng kèm Mimic Card
Thông tin quái vật
Cấp độ: {{ modalMob.level }}
HP: {{ numberWithCommas(modalMob.hp) }}
Tốc độ đi: {{ modalMob.speed }}
  • ATK: {{ modalMob.atk1 }}
    MATK: {{ modalMob.atk2 }}
  • DEF: {{ modalMob.def }}
    MDEF: {{ modalMob.mdef }}
  • Base EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.baseExp) }}
    Job EXP: {{ numberWithCommas(modalMob.jobExp) }}
  • Kích cỡ (Size): {{ modalMob.size }}
  • Chủng loài (Race): {{ modalMob.race }}
  • Thuộc tính (Element): {{ modalMob.element }}
  • {{ modalMob.mStr }} STR
    {{ modalMob.mAgi }} AGI
    {{ modalMob.mVit }} VIT
    {{ modalMob.mInt }} INT
    {{ modalMob.mDex }} DEX
    {{ modalMob.mLuk }} LUK
Danh sách rơi đồ
Quái vật này không rơi đồ.